Bản dịch của từ Permanent record trong tiếng Việt
Permanent record
Noun [U/C]

Permanent record(Noun)
pɝˈmənənt ɹˈɛkɚd
pɝˈmənənt ɹˈɛkɚd
01
Một tài liệu hoặc tập tin được dự định giữ vĩnh viễn và không bị hủy bỏ.
A document or file that is intended to be kept indefinitely and not destroyed.
Ví dụ
02
Một tài khoản lịch sử hoặc tài liệu không thay đổi theo thời gian.
A historical account or documentation that remains unchanged over time.
Ví dụ
03
Một hồ sơ chính thức được duy trì cho các mục đích pháp lý hoặc hành chính.
An official record that is maintained for legal or administrative purposes.
Ví dụ
