Bản dịch của từ Permeant trong tiếng Việt

Permeant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permeant (Adjective)

pˈɝɹmint
pˈɝɹmint
01

Không đổi hoặc không thay đổi; bền bỉ.

Remaining constant or unchanging enduring.

Ví dụ

The impact of social media on society is permeant.

Tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội là vĩnh viễn.

Her permeant smile brightened everyone's day at the community center.

Nụ cười vĩnh viễn của cô ấy làm sáng bừng ngày của mọi người tại trung tâm cộng đồng.

The permeant presence of volunteers helped improve the social programs.

Sự hiện diện vĩnh viễn của các tình nguyện viên đã giúp cải thiện các chương trình xã hội.

Permeant (Noun)

pˈɝɹmint
pˈɝɹmint
01

Một người ở lại một nơi trong một thời gian dài hoặc không xác định.

A person who remains at a place for a lengthy or indefinite period.

Ví dụ

The volunteer became a permeant fixture at the community center.

Tình nguyện viên trở thành một phần không thể thiếu tại trung tâm cộng đồng.

The elderly lady was a permeant resident of the nursing home.

Người phụ nữ cao tuổi là cư dân cố định của viện dưỡng lão.

The artist's mural became a permeant attraction in the neighborhood.

Bức tranh tường của nghệ sĩ trở thành một điểm thu hút cố định trong khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/permeant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permeant

Không có idiom phù hợp