Bản dịch của từ Permeant trong tiếng Việt
Permeant

Permeant (Adjective)
Không đổi hoặc không thay đổi; bền bỉ.
The impact of social media on society is permeant.
Tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội là vĩnh viễn.
Her permeant smile brightened everyone's day at the community center.
Nụ cười vĩnh viễn của cô ấy làm sáng bừng ngày của mọi người tại trung tâm cộng đồng.
The permeant presence of volunteers helped improve the social programs.
Sự hiện diện vĩnh viễn của các tình nguyện viên đã giúp cải thiện các chương trình xã hội.
Permeant (Noun)
Một người ở lại một nơi trong một thời gian dài hoặc không xác định.
A person who remains at a place for a lengthy or indefinite period.
The volunteer became a permeant fixture at the community center.
Tình nguyện viên trở thành một phần không thể thiếu tại trung tâm cộng đồng.
The elderly lady was a permeant resident of the nursing home.
Người phụ nữ cao tuổi là cư dân cố định của viện dưỡng lão.
The artist's mural became a permeant attraction in the neighborhood.
Bức tranh tường của nghệ sĩ trở thành một điểm thu hút cố định trong khu vực.
Họ từ
"Từ 'permeant' là một tính từ trong lĩnh vực khoa học, có nghĩa là có khả năng thẩm thấu hoặc xâm nhập qua một lớp vật chất nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu hoặc chất lỏng. 'Permeant' không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về hình thức hoặc ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng trong các tình huống chuyên ngành có thể khác nhau. Trong tiếng Anh, 'permeant' thường được kết hợp với các danh từ chỉ môi trường vật chất để mô tả khả năng thẩm thấu của chúng".
Từ "permeant" xuất phát từ gốc Latin "permeare", có nghĩa là "đi qua" hoặc "thấm qua". Kể từ thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ khả năng thấm qua của một chất. Sự kết hợp của tiền tố "per-" (qua) và động từ "meare" (đi) đã tạo ra khái niệm về sự thâm nhập, tương ứng với nghĩa hiện đại về việc chuyển giao hoặc lan tỏa một cách liên tục và bền vững.
Từ "permeant" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các chất hoặc phân tử có khả năng thấm qua vật liệu, đặc biệt là trong hóa học và vật lý. Ngoài ra, từ còn được gặp trong các lĩnh vực như môi trường và kỹ thuật, liên quan đến sự di chuyển của các chất qua các màng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp