Bản dịch của từ Permeation trong tiếng Việt
Permeation

Permeation (Noun)
The permeation of misinformation through social media is concerning.
Sự thâm nhập thông tin sai lệch qua mạng xã hội đáng lo ngại.
Permeation of cultural values in society shapes our collective identity.
Sự thâm nhập giá trị văn hóa trong xã hội định hình bản sắc chung của chúng ta.
The permeation of technology into daily interactions is undeniable.
Sự thâm nhập công nghệ vào giao tiếp hàng ngày không thể phủ nhận.
Permeation (Verb)
Để lan rộng khắp một cái gì đó.
Social media facilitates the permeation of information across communities.
Mạng xã hội tạo điều kiện cho sự thâm nhập thông tin qua cộng đồng.
News about the event quickly permeated through social circles.
Thông tin về sự kiện nhanh chóng thâm nhập vào các vòng xã hội.
Rumors can easily permeate a social group and cause misunderstandings.
Tin đồn có thể dễ dàng thâm nhập vào một nhóm xã hội và gây hiểu lầm.
Họ từ
"Từ 'permeation' chỉ quá trình thẩm thấu hoặc sự đi qua của chất lỏng, khí hoặc bức xạ qua một vật liệu. Trong khoa học vật liệu, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự xâm nhập của chất qua màng hoặc rào cản. Ở dạng danh từ, 'permeation' có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể dao động từ công nghệ cho đến sinh học".
Từ "permeation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "permeare", nghĩa là "đi qua" hoặc "thẩm thấu". Từ này được hình thành từ "per-", nghĩa là "qua", và "meare", có nghĩa là "đi" hoặc "chảy". Trong ngữ cảnh khoa học, "permeation" chỉ quá trình mà một chất lỏng hoặc khí thẩm thấu hoặc lan tỏa qua một vật liệu khác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh rõ ràng sự chuyển biến từ khái niệm đi qua một cách vật lý sang ứng dụng trong các lĩnh vực như hóa học và vật liệu học.
Từ "permeation" xuất hiện khá ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về khoa học vật liệu hoặc hóa học. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về quá trình vật lý hoặc sinh học. Ngoài ra, "permeation" cũng thường gặp trong các lĩnh vực như kỹ thuật và môi trường, nơi nghiên cứu sự di chuyển của chất lỏng hoặc khí qua các chất khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
