Bản dịch của từ Permutability trong tiếng Việt

Permutability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permutability (Noun)

01

Chất lượng hoặc điều kiện có thể hoán đổi; khả năng thay thế cho nhau; (toán học và logic) thuộc tính có các phần tử có thể thay thế cho nhau mà không ảnh hưởng đến tính hợp lệ của một câu lệnh.

The quality or condition of being permutable interchangeability mathematics and logic the property of having elements that can be interchanged without affecting the validity of a statement.

Ví dụ

The permutability of roles in groups can enhance social cooperation.

Tính khả hoán của vai trò trong nhóm có thể tăng cường hợp tác xã hội.

The permutability of ideas does not always lead to better social outcomes.

Tính khả hoán của ý tưởng không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả xã hội tốt hơn.

Is the permutability of responsibilities important in community projects?

Tính khả hoán của trách nhiệm có quan trọng trong các dự án cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Permutability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permutability

Không có idiom phù hợp