Bản dịch của từ Permutability trong tiếng Việt
Permutability

Permutability (Noun)
Chất lượng hoặc điều kiện có thể hoán đổi; khả năng thay thế cho nhau; (toán học và logic) thuộc tính có các phần tử có thể thay thế cho nhau mà không ảnh hưởng đến tính hợp lệ của một câu lệnh.
The quality or condition of being permutable interchangeability mathematics and logic the property of having elements that can be interchanged without affecting the validity of a statement.
The permutability of roles in groups can enhance social cooperation.
Tính khả hoán của vai trò trong nhóm có thể tăng cường hợp tác xã hội.
The permutability of ideas does not always lead to better social outcomes.
Tính khả hoán của ý tưởng không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả xã hội tốt hơn.
Is the permutability of responsibilities important in community projects?
Tính khả hoán của trách nhiệm có quan trọng trong các dự án cộng đồng không?
Họ từ
Từ "permutability" chỉ khả năng thay đổi vị trí hoặc trật tự của các phần tử trong một tập hợp mà không làm thay đổi bản chất của chúng. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học máy tính, permutability ám chỉ khả năng thao tác các phần tử trong một cấu trúc mà không ảnh hưởng đến giá trị cuối cùng. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "permutability" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa.
Từ "permutability" xuất phát từ gốc Latin "permutare", trong đó "per-" có nghĩa là "qua", và "mutare" có nghĩa là "thay đổi". Từ này khởi đầu từ thế kỷ 14, với việc thể hiện ý nghĩa khả năng thay đổi hoặc hoán đổi. Hiện nay, "permutability" được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và khoa học để chỉ khả năng của một cấu trúc hoặc đối tượng để thay đổi vị trí hoặc dạng mà không làm mất đi bản chất của chúng. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến từ ý tưởng thay đổi đơn thuần sang khả năng thay đổi trong cấu trúc có trật tự.
Từ "permutability" không có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong những chủ đề liên quan đến toán học hoặc khoa học máy tính, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về tính linh hoạt hoặc khả năng thay đổi của các đối tượng hoặc hiện tượng. Tuy nhiên, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, cụ thể là nghiên cứu về lý thuyết đồ thị hoặc các khái niệm liên quan đến toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp