Bản dịch của từ Peroxides trong tiếng Việt

Peroxides

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peroxides (Noun)

pɚˈɑksˌaɪdz
pɚˈɑksˌaɪdz
01

Một hợp chất chứa hai nguyên tử oxy liên kết với nhau bằng một liên kết cộng hóa trị.

A compound containing two oxygen atoms joined together in a single covalent bond.

Ví dụ

Peroxides are often used in hair bleaching products like Clairol.

Peroxit thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tóc như Clairol.

Not all peroxides are safe for household use or skin application.

Không phải tất cả peroxit đều an toàn cho việc sử dụng trong nhà hoặc trên da.

Are peroxides commonly found in beauty products sold in stores?

Peroxit có thường được tìm thấy trong các sản phẩm làm đẹp bán ở cửa hàng không?

Dạng danh từ của Peroxides (Noun)

SingularPlural

Peroxide

Peroxides

Peroxides (Noun Countable)

pɚˈɑksˌaɪdz
pɚˈɑksˌaɪdz
01

Các chất chứa một nguyên tử không phải hydro ở trạng thái oxy hóa mạnh nhất.

Substances containing an atom other than hydrogen in its most oxidized state.

Ví dụ

Peroxides are used in some hair bleaching products like Clairol.

Peroxit được sử dụng trong một số sản phẩm tẩy tóc như Clairol.

Many people do not understand the dangers of peroxides in cosmetics.

Nhiều người không hiểu sự nguy hiểm của peroxit trong mỹ phẩm.

Are peroxides safe for everyday household cleaning products?

Peroxit có an toàn cho các sản phẩm tẩy rửa hàng ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peroxides cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peroxides

Không có idiom phù hợp