Bản dịch của từ Peroxisome trong tiếng Việt

Peroxisome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peroxisome (Noun)

pɚˈɑksəməs
pɚˈɑksəməs
01

Một bào quan nhỏ hiện diện trong tế bào chất của nhiều tế bào, chứa enzyme khử catalase và thường là một số enzyme oxy hóa.

A small organelle present in the cytoplasm of many cells which contains the reducing enzyme catalase and usually some oxidases.

Ví dụ

Peroxisomes help in breaking down harmful substances in liver cells.

Peroxisome giúp phân hủy các chất độc hại trong tế bào gan.

Peroxisomes do not function well in some genetic disorders.

Peroxisome không hoạt động tốt trong một số rối loạn di truyền.

Do peroxisomes contribute to social health improvements in communities?

Peroxisome có góp phần cải thiện sức khỏe xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peroxisome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peroxisome

Không có idiom phù hợp