Bản dịch của từ Peroxisome trong tiếng Việt
Peroxisome

Peroxisome (Noun)
Peroxisomes help in breaking down harmful substances in liver cells.
Peroxisome giúp phân hủy các chất độc hại trong tế bào gan.
Peroxisomes do not function well in some genetic disorders.
Peroxisome không hoạt động tốt trong một số rối loạn di truyền.
Do peroxisomes contribute to social health improvements in communities?
Peroxisome có góp phần cải thiện sức khỏe xã hội trong cộng đồng không?
Peroxisome (ti thể peroxisome) là một bào quan trong tế bào động vật và thực vật, có chức năng chính trong quá trình chuyển hóa lipid và phân hủy các axit béo, cũng như thải độc tố như hydrogen peroxide. Các ti thể này chứa enzyme catalase, giúp phân hủy hydrogen peroxide thành nước và oxy. Mặc dù không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi nói về peroxisome, cách phát âm có thể hơi khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu và quy tắc phát âm trong hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "peroxisome" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành từ "per" có nghĩa là "thông qua" và "oxy", từ tiếng Hy Lạp "oxys", có nghĩa là "chua" hay "có oxy". Thuật ngữ này được giới thiệu vào những năm 1960 để chỉ các bào quan trong tế bào chứa enzyme oxi hóa, có nhiệm vụ sản xuất và phân hủy hydrogen peroxide. Ý nghĩa của "peroxisome" khẳng định vai trò của nó trong quá trình chuyển hóa oxy và quản lý các chất độc hại trong tế bào.
Từ "peroxisome" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực sinh học và hóa học. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ các bào quan trong tế bào chịu trách nhiệm phân huỷ các chất độc hại và lipid. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài thuyết trình về sinh học tế bào, nhưng ít phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc các lĩnh vực không chuyên môn.