Bản dịch của từ Perron trong tiếng Việt
Perron

Perron (Noun)
The bride stood on the perron of the grand church.
Cô dâu đứng trên bậc thang của nhà thờ lớn.
The politician waved to the crowd from the perron.
Chính trị gia vẫy tay với đám đông từ bậc thang.
The guests gathered on the perron for the mansion tour.
Khách mời tập trung trên bậc thang để tham quan biệt thự.
Từ "perron" trong tiếng Anh có nghĩa là một nền tảng hoặc bến tàu để hành khách lên xuống phương tiện giao thông, thường là tàu hỏa. Đây là thuật ngữ ít được sử dụng và chủ yếu thấy trong ngữ cảnh của hệ thống vận chuyển công cộng. Ở Anh, từ này sử dụng chủ yếu trong tiếng Pháp, trong khi ở Mỹ, thường dùng từ "platform". Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và lịch sử giao thông.
Từ "perron" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "perron", được mượn từ từ "pax" trong tiếng Latinh, nghĩa là "đá". Trong lịch sử, "perron" chỉ về một bậc thang hoặc nền cao, thường được xây dựng tại các điểm nhấn trong kiến trúc công cộng như trung tâm thị trấn hoặc nơi đón tiếp. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ các bậc thang hoặc nền tảng, mang đậm tính biểu tượng về quyền lực và địa vị xã hội.
Từ "perron" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "perron" thường được sử dụng để chỉ nền tảng của ga tàu, nhưng trong tiếng Việt, từ này lại ít được biết đến và sử dụng. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này có thể là trong giao tiếp về du lịch, vận tải công cộng hoặc các mô tả địa điểm trong sách hướng dẫn.