Bản dịch của từ Personal choice trong tiếng Việt
Personal choice

Personal choice(Noun)
Một sở thích hoặc quyết định phản ánh giá trị hoặc niềm tin cá nhân của một người.
A preference or decision that reflects an individual's values or beliefs.
Quyền lựa chọn lối sống riêng của mình hoặc đưa ra các quyết định cá nhân một cách độc lập.
The right to choose one's own lifestyle or make individual decisions independently.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "personal choice" được hiểu là sự lựa chọn cá nhân, phản ánh quyết định của một người dựa trên sở thích, giá trị và kinh nghiệm riêng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "personal choice" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "personal choice" có thể gắn liền với việc tôn trọng quyền tự quyết của cá nhân trong các lĩnh vực như tiêu dùng, các mối quan hệ và phong cách sống.
Thuật ngữ "personal choice" được hiểu là sự lựa chọn cá nhân, phản ánh quyết định của một người dựa trên sở thích, giá trị và kinh nghiệm riêng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "personal choice" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "personal choice" có thể gắn liền với việc tôn trọng quyền tự quyết của cá nhân trong các lĩnh vực như tiêu dùng, các mối quan hệ và phong cách sống.
