Bản dịch của từ Personal choice trong tiếng Việt

Personal choice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal choice (Noun)

pˈɝɹsənl tʃɔɪs
pˈɝɹsənl tʃɔɪs
01

Hành động lựa chọn hoặc đưa ra quyết định cho bản thân, dựa trên sở thích cá nhân.

The act of selecting or making a decision for oneself, based on individual preferences.

Ví dụ

Many people value personal choice in their social relationships and friendships.

Nhiều người coi trọng sự lựa chọn cá nhân trong các mối quan hệ xã hội.

Personal choice is not respected in some cultures, like in North Korea.

Sự lựa chọn cá nhân không được tôn trọng ở một số nền văn hóa, như ở Bắc Triều Tiên.

Is personal choice important in shaping community values and norms?

Liệu sự lựa chọn cá nhân có quan trọng trong việc hình thành giá trị và chuẩn mực cộng đồng không?

02

Một sở thích hoặc quyết định phản ánh giá trị hoặc niềm tin cá nhân của một người.

A preference or decision that reflects an individual's values or beliefs.

Ví dụ

Her personal choice reflects her values about environmental sustainability.

Lựa chọn cá nhân của cô ấy phản ánh giá trị về bền vững môi trường.

His personal choice does not align with the community's beliefs.

Lựa chọn cá nhân của anh ấy không phù hợp với niềm tin của cộng đồng.

Is your personal choice influenced by social media trends?

Lựa chọn cá nhân của bạn có bị ảnh hưởng bởi xu hướng mạng xã hội không?

03

Quyền lựa chọn lối sống riêng của mình hoặc đưa ra các quyết định cá nhân một cách độc lập.

The right to choose one's own lifestyle or make individual decisions independently.

Ví dụ

Everyone has the right to personal choice in their lifestyle decisions.

Mọi người đều có quyền lựa chọn cá nhân trong quyết định lối sống.

Many people do not respect others' personal choice in social matters.

Nhiều người không tôn trọng lựa chọn cá nhân của người khác trong các vấn đề xã hội.

Is personal choice important for happiness in society?

Lựa chọn cá nhân có quan trọng cho hạnh phúc trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal choice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal choice

Không có idiom phù hợp