Bản dịch của từ Personal choice trong tiếng Việt

Personal choice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal choice(Noun)

pˈɝɹsənl tʃɔɪs
pˈɝɹsənl tʃɔɪs
01

Một sở thích hoặc quyết định phản ánh giá trị hoặc niềm tin cá nhân của một người.

A preference or decision that reflects an individual's values or beliefs.

Ví dụ
02

Quyền lựa chọn lối sống riêng của mình hoặc đưa ra các quyết định cá nhân một cách độc lập.

The right to choose one's own lifestyle or make individual decisions independently.

Ví dụ
03

Hành động lựa chọn hoặc đưa ra quyết định cho bản thân, dựa trên sở thích cá nhân.

The act of selecting or making a decision for oneself, based on individual preferences.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh