Bản dịch của từ Personal communication trong tiếng Việt

Personal communication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal communication (Noun)

pɝˈsɨnəl kəmjˌunəkˈeɪʃən
pɝˈsɨnəl kəmjˌunəkˈeɪʃən
01

Việc trao đổi thông tin giữa các cá nhân thường không chính thức và trực tiếp.

The exchange of information between individuals that is typically informal and direct.

Ví dụ

Personal communication helps build strong friendships in social settings.

Giao tiếp cá nhân giúp xây dựng tình bạn vững mạnh trong các buổi xã hội.

Personal communication does not always happen in large social gatherings.

Giao tiếp cá nhân không phải lúc nào cũng xảy ra trong các buổi tụ tập lớn.

Is personal communication important for networking at social events?

Giao tiếp cá nhân có quan trọng cho việc kết nối tại các sự kiện xã hội không?

02

Bất kỳ hình thức giao tiếp nào diễn ra ở cấp độ cá nhân, thường liên quan đến các chủ đề cảm xúc hoặc thân mật.

Any form of communication that occurs at a personal level, often involving emotional or intimate topics.

Ví dụ

Personal communication fosters deeper connections among friends and family members.

Giao tiếp cá nhân tạo ra sự kết nối sâu sắc giữa bạn bè và gia đình.

Personal communication does not always happen in large social gatherings.

Giao tiếp cá nhân không phải lúc nào cũng diễn ra trong các buổi tụ họp lớn.

How does personal communication impact relationships in today's digital world?

Giao tiếp cá nhân ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ trong thế giới số hôm nay?

03

Cuộc trò chuyện hoặc tương tác xảy ra giữa các cá nhân thay vì thông qua các kênh truyền thông đại chúng.

Conversations or interactions that take place between individuals rather than through mass media channels.

Ví dụ

Personal communication improves relationships in social settings like parties.

Giao tiếp cá nhân cải thiện mối quan hệ trong các buổi tiệc xã hội.

Personal communication does not happen through social media platforms like Facebook.

Giao tiếp cá nhân không xảy ra qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

How does personal communication affect friendships during social gatherings?

Giao tiếp cá nhân ảnh hưởng như thế nào đến tình bạn trong các buổi gặp mặt xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personal communication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal communication

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.