Bản dịch của từ Personal communication trong tiếng Việt

Personal communication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal communication (Noun)

pɝˈsɨnəl kəmjˌunəkˈeɪʃən
pɝˈsɨnəl kəmjˌunəkˈeɪʃən
01

Việc trao đổi thông tin giữa các cá nhân thường không chính thức và trực tiếp.

The exchange of information between individuals that is typically informal and direct.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bất kỳ hình thức giao tiếp nào diễn ra ở cấp độ cá nhân, thường liên quan đến các chủ đề cảm xúc hoặc thân mật.

Any form of communication that occurs at a personal level, often involving emotional or intimate topics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cuộc trò chuyện hoặc tương tác xảy ra giữa các cá nhân thay vì thông qua các kênh truyền thông đại chúng.

Conversations or interactions that take place between individuals rather than through mass media channels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal communication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal communication

Không có idiom phù hợp