Bản dịch của từ Personal control trong tiếng Việt

Personal control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal control (Noun)

pɝˈsɨnəl kəntɹˈoʊl
pɝˈsɨnəl kəntɹˈoʊl
01

Khả năng ảnh hưởng hoặc điều khiển hành vi hoặc quyết định của chính mình.

The ability to influence or direct one's own behavior or decisions.

Ví dụ

Personal control helps individuals make better decisions in social situations.

Kiểm soát cá nhân giúp cá nhân đưa ra quyết định tốt hơn trong tình huống xã hội.

Many people lack personal control during social events and make poor choices.

Nhiều người thiếu kiểm soát cá nhân trong các sự kiện xã hội và đưa ra quyết định kém.

How can we improve our personal control in social interactions?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện kiểm soát cá nhân trong tương tác xã hội?

02

Cảm giác sở hữu và trách nhiệm về hành động của chính mình và những hậu quả của chúng.

A sense of ownership and responsibility over one's actions and their consequences.

Ví dụ

Many people lack personal control over their social media habits.

Nhiều người thiếu kiểm soát cá nhân về thói quen mạng xã hội.

John does not demonstrate personal control in group discussions.

John không thể hiện kiểm soát cá nhân trong các cuộc thảo luận nhóm.

How can we improve our personal control in social situations?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện kiểm soát cá nhân trong tình huống xã hội?

03

Khả năng thực hiện phán đoán và đưa ra lựa chọn trong các tình huống cá nhân.

The capacity to exercise judgment and make choices in personal situations.

Ví dụ

Personal control helps individuals manage their emotions in social situations.

Kiểm soát cá nhân giúp cá nhân quản lý cảm xúc trong tình huống xã hội.

Many people lack personal control during stressful social events.

Nhiều người thiếu kiểm soát cá nhân trong các sự kiện xã hội căng thẳng.

How does personal control affect relationships in social gatherings?

Kiểm soát cá nhân ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ trong buổi gặp gỡ xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal control cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal control

Không có idiom phù hợp