Bản dịch của từ Personal control trong tiếng Việt
Personal control
Personal control (Noun)
Personal control helps individuals make better decisions in social situations.
Kiểm soát cá nhân giúp cá nhân đưa ra quyết định tốt hơn trong tình huống xã hội.
Many people lack personal control during social events and make poor choices.
Nhiều người thiếu kiểm soát cá nhân trong các sự kiện xã hội và đưa ra quyết định kém.
How can we improve our personal control in social interactions?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện kiểm soát cá nhân trong tương tác xã hội?
Cảm giác sở hữu và trách nhiệm về hành động của chính mình và những hậu quả của chúng.
A sense of ownership and responsibility over one's actions and their consequences.
Many people lack personal control over their social media habits.
Nhiều người thiếu kiểm soát cá nhân về thói quen mạng xã hội.
John does not demonstrate personal control in group discussions.
John không thể hiện kiểm soát cá nhân trong các cuộc thảo luận nhóm.
How can we improve our personal control in social situations?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện kiểm soát cá nhân trong tình huống xã hội?
Personal control helps individuals manage their emotions in social situations.
Kiểm soát cá nhân giúp cá nhân quản lý cảm xúc trong tình huống xã hội.
Many people lack personal control during stressful social events.
Nhiều người thiếu kiểm soát cá nhân trong các sự kiện xã hội căng thẳng.
How does personal control affect relationships in social gatherings?
Kiểm soát cá nhân ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ trong buổi gặp gỡ xã hội?
"Personal control" là khái niệm đề cập đến khả năng của một cá nhân trong việc quản lý cảm xúc, hành vi và suy nghĩ của mình nhằm đạt được mục tiêu mong muốn. Khái niệm này thường liên quan đến tâm lý học và lý thuyết hành vi. Ở cả Anh và Mỹ, "personal control" được sử dụng tương tự nhau trong cả văn viết và văn nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.