Bản dịch của từ Personal interview trong tiếng Việt
Personal interview
Noun [U/C]

Personal interview(Noun)
pɝˈsɨnəl ˈɪntɚvjˌu
pɝˈsɨnəl ˈɪntɚvjˌu
Ví dụ
02
Một cuộc gặp gỡ trực tiếp trong đó các chủ đề quan trọng được thảo luận trong một bối cảnh riêng tư.
A face-to-face meeting in which topics of significance are discussed in a private setting.
Ví dụ
03
Một phương pháp nghiên cứu trong đó một người phỏng vấn đặt câu hỏi cho một người trả lời trong một môi trường cá nhân, thường thoải mái.
A research method in which an interviewer asks questions of a respondent in a personal, often informal setting.
Ví dụ
