Bản dịch của từ Personal interview trong tiếng Việt

Personal interview

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal interview (Noun)

pɝˈsɨnəl ˈɪntɚvjˌu
pɝˈsɨnəl ˈɪntɚvjˌu
01

Một cuộc phỏng vấn một đối một thường được tiến hành để đánh giá trình độ của ứng viên cho một công việc hoặc vai trò.

A one-on-one interview typically conducted to assess a candidate's qualifications for a job or role.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc gặp gỡ trực tiếp trong đó các chủ đề quan trọng được thảo luận trong một bối cảnh riêng tư.

A face-to-face meeting in which topics of significance are discussed in a private setting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp nghiên cứu trong đó một người phỏng vấn đặt câu hỏi cho một người trả lời trong một môi trường cá nhân, thường thoải mái.

A research method in which an interviewer asks questions of a respondent in a personal, often informal setting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal interview cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal interview

Không có idiom phù hợp