Bản dịch của từ Personal interview trong tiếng Việt

Personal interview

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal interview (Noun)

pɝˈsɨnəl ˈɪntɚvjˌu
pɝˈsɨnəl ˈɪntɚvjˌu
01

Một cuộc phỏng vấn một đối một thường được tiến hành để đánh giá trình độ của ứng viên cho một công việc hoặc vai trò.

A one-on-one interview typically conducted to assess a candidate's qualifications for a job or role.

Ví dụ

The personal interview helped Maria secure her job at TechCorp.

Cuộc phỏng vấn cá nhân đã giúp Maria có được công việc tại TechCorp.

John did not pass the personal interview for the social worker position.

John đã không vượt qua cuộc phỏng vấn cá nhân cho vị trí nhân viên xã hội.

Did Sarah enjoy her personal interview for the community outreach role?

Sarah có thích cuộc phỏng vấn cá nhân cho vai trò tiếp cận cộng đồng không?

02

Một cuộc gặp gỡ trực tiếp trong đó các chủ đề quan trọng được thảo luận trong một bối cảnh riêng tư.

A face-to-face meeting in which topics of significance are discussed in a private setting.

Ví dụ

I had a personal interview with Sarah about community service projects.

Tôi đã có một cuộc phỏng vấn cá nhân với Sarah về các dự án phục vụ cộng đồng.

Many students do not enjoy personal interviews during the college application process.

Nhiều sinh viên không thích các cuộc phỏng vấn cá nhân trong quá trình xin vào đại học.

Did you attend the personal interview for the youth leadership program?

Bạn có tham gia cuộc phỏng vấn cá nhân cho chương trình lãnh đạo thanh niên không?

03

Một phương pháp nghiên cứu trong đó một người phỏng vấn đặt câu hỏi cho một người trả lời trong một môi trường cá nhân, thường thoải mái.

A research method in which an interviewer asks questions of a respondent in a personal, often informal setting.

Ví dụ

The personal interview revealed important insights about community needs in Springfield.

Cuộc phỏng vấn cá nhân đã tiết lộ những hiểu biết quan trọng về nhu cầu cộng đồng ở Springfield.

Many researchers do not prefer personal interviews for collecting data in surveys.

Nhiều nhà nghiên cứu không thích phỏng vấn cá nhân để thu thập dữ liệu trong các khảo sát.

Did the personal interview help you understand social issues better?

Cuộc phỏng vấn cá nhân có giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personal interview/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal interview

Không có idiom phù hợp