Bản dịch của từ Personal jurisdiction trong tiếng Việt
Personal jurisdiction
Noun [U/C]

Personal jurisdiction (Noun)
pɝˈsɨnəl dʒˌʊɹəsdˈɪkʃən
pɝˈsɨnəl dʒˌʊɹəsdˈɪkʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quyền hợp pháp của một tòa án đối với các bên liên quan trong một thủ tục pháp lý.
The legal authority of a court over the parties involved in a legal proceeding.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Personal jurisdiction
Không có idiom phù hợp