Bản dịch của từ Personal jurisdiction trong tiếng Việt
Personal jurisdiction

Personal jurisdiction (Noun)
The court has personal jurisdiction over John for the fraud case.
Tòa án có quyền tài phán cá nhân đối với John trong vụ gian lận.
The judge does not have personal jurisdiction in this out-of-state case.
Thẩm phán không có quyền tài phán cá nhân trong vụ án ngoài bang này.
Does the court have personal jurisdiction over international businesses?
Tòa án có quyền tài phán cá nhân đối với các doanh nghiệp quốc tế không?
Quyền hợp pháp của một tòa án đối với các bên liên quan trong một thủ tục pháp lý.
The legal authority of a court over the parties involved in a legal proceeding.
The court has personal jurisdiction over local residents in this case.
Tòa án có quyền tài phán cá nhân đối với cư dân địa phương trong vụ này.
The judge did not have personal jurisdiction over the defendant from abroad.
Thẩm phán không có quyền tài phán cá nhân đối với bị cáo ở nước ngoài.
Does this court have personal jurisdiction over international cases?
Tòa án này có quyền tài phán cá nhân đối với các vụ án quốc tế không?
Personal jurisdiction applies to residents of California in legal cases.
Quyền tài phán cá nhân áp dụng cho cư dân California trong các vụ kiện.
Personal jurisdiction does not extend to people living outside Texas.
Quyền tài phán cá nhân không mở rộng đến những người sống ngoài Texas.
Does personal jurisdiction affect online businesses in New York?
Quyền tài phán cá nhân có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp trực tuyến ở New York không?