Bản dịch của từ Persuasiveness trong tiếng Việt
Persuasiveness

Persuasiveness (Noun)
The persuasiveness of her speech influenced many voters in the election.
Sự thuyết phục của bài phát biểu đã ảnh hưởng đến nhiều cử tri trong cuộc bầu cử.
His persuasiveness did not convince the committee to approve the project.
Sự thuyết phục của anh ấy không thuyết phục được ủy ban phê duyệt dự án.
How can we improve the persuasiveness of our social media campaigns?
Làm thế nào để chúng ta có thể cải thiện tính thuyết phục của các chiến dịch truyền thông xã hội?
Họ từ
Tính thuyết phục (persuasiveness) là khả năng ảnh hưởng đến tư duy hoặc hành động của người khác thông qua lý luận hoặc cảm xúc. Từ này có nguồn gốc từ động từ "persuade", trong khi dạng danh từ tương tự là "persuasion". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "persuasiveness" được sử dụng tương đương mà không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa hai phiên bản, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến sự trau chuốt trong lập luận, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng tập trung vào hiệu quả thực tiễn của sự thuyết phục.
Từ "persuasiveness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "persuadere", nghĩa là thuyết phục hoặc hướng dẫn ai đó đến một quan điểm nhất định. "Persuadere" được tạo thành từ tiền tố "per-" có nghĩa là "qua" và "suadere" có nghĩa là "khuyên". Khái niệm này đã phát triển thành "persuasiveness", chỉ khả năng thuyết phục người khác thông qua lập luận hay cảm xúc. Từ này phản ánh mối liên hệ giữa giao tiếp hiệu quả và khả năng ảnh hưởng đến hành vi của người khác.
Từ "persuasiveness" (sự thuyết phục) xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần chứng minh khả năng lập luận và thuyết phục. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết phân tích lập luận, quảng cáo và chính trị, nơi mà khả năng ảnh hưởng đến quan điểm và hành vi của người khác là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

