Bản dịch của từ Perverted trong tiếng Việt
Perverted

Perverted (Adjective)
Some perverted individuals spread false information on social media platforms.
Một số cá nhân bị biến chất lan truyền thông tin sai trên mạng xã hội.
Not all social movements are perverted in their intentions and goals.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều bị biến chất trong ý định và mục tiêu.
Are perverted ideas influencing today's youth in social discussions?
Có phải những ý tưởng biến chất đang ảnh hưởng đến giới trẻ trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Perverted (Verb)
Some social media can pervert the truth about real events.
Một số mạng xã hội có thể làm sai lệch sự thật về sự kiện thực.
Social influences do not pervert my understanding of right and wrong.
Ảnh hưởng xã hội không làm sai lệch hiểu biết của tôi về đúng và sai.
Can social pressures pervert individual values in today's society?
Áp lực xã hội có thể làm sai lệch giá trị cá nhân trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "perverted" được sử dụng để miêu tả một hành vi, suy nghĩ hoặc thái độ đi ngược lại với các giá trị chuẩn mực xã hội, thường liên quan đến tình dục. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này có thể gây ra những hiểu lầm hoặc cảm xúc tiêu cực, do đó cần được sử dụng cẩn thận để tránh xúc phạm.
Từ "perverted" có nguồn gốc từ động từ Latinh "pervertere", nghĩa là "làm đảo lộn". "Pervertere" kết hợp tiền tố "per-" (đầy đủ) và "vertere" (lật đổ, chuyển đổi). Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, và từ thế kỷ 14, nó đã mang ý nghĩa tiêu cực chỉ hành vi hoặc tư tưởng lệch lạc so với chuẩn mực đạo đức. Ngày nay, "perverted" thường được sử dụng để mô tả các hành vi hoặc tư duy sai lệch, không phù hợp với quy chuẩn xã hội.
Từ "perverted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, khi mô tả hành vi lệch lạc hoặc không phù hợp. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về tâm lý học, tội phạm, hoặc các khía cạnh đạo đức trong văn hóa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để chỉ những quan điểm hoặc hành vi sai lệch so với chuẩn mực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp