Bản dịch của từ Pestled trong tiếng Việt

Pestled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pestled (Verb)

pˈɛstəld
pˈɛstəld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chày.

Simple past and past participle of pestle.

Ví dụ

They pestled the herbs for the community garden project last Saturday.

Họ đã giã các loại thảo mộc cho dự án vườn cộng đồng hôm thứ Bảy.

She did not pestle the ingredients before the social event yesterday.

Cô ấy đã không giã các nguyên liệu trước sự kiện xã hội hôm qua.

Did they pestle the spices for the festival last week?

Họ đã giã các loại gia vị cho lễ hội tuần trước chưa?

Dạng động từ của Pestled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pestle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pestled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pestled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pestles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pestling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pestled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pestled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.