Bản dịch của từ Pestle trong tiếng Việt

Pestle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pestle(Noun)

pˈɛsl
pˈɛsl
01

Một dụng cụ nặng có đầu tròn, dùng để nghiền và nghiền các chất như gia vị hoặc thuốc, thường dùng trong cối.

A heavy tool with a rounded end used for crushing and grinding substances such as spices or drugs typically in a mortar.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pestle (Noun)

SingularPlural

Pestle

Pestles

Pestle(Verb)

pˈɛsl
pˈɛsl
01

Nghiền hoặc xay bằng chày.

Crush or grind with a pestle.

Ví dụ

Dạng động từ của Pestle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pestle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pestled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pestled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pestles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pestling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ