Bản dịch của từ Petticoating trong tiếng Việt
Petticoating

Petticoating (Noun)
The dressmaker used soft petticoating for Sarah's wedding gown.
Người thợ may đã sử dụng vải petticoating mềm cho áo cưới của Sarah.
They did not choose petticoating for the casual summer dresses.
Họ đã không chọn petticoating cho những chiếc váy mùa hè thường ngày.
Is petticoating still popular for formal dresses in 2023?
Vải petticoating có còn phổ biến cho những chiếc váy trang trọng năm 2023 không?
Hành động hoặc hành động mặc hoặc tạo dáng trong váy lót; (bây giờ cụ thể là bạo dâm) = kỷ luật váy lót.
The action or an act of wearing or posturing in petticoats now specifically in sadomasochism petticoat discipline.
Petticoating is often discussed in social circles among BDSM enthusiasts.
Petticoating thường được thảo luận trong các vòng xã hội giữa những người yêu thích BDSM.
Many people do not understand petticoating and its cultural significance.
Nhiều người không hiểu petticoating và ý nghĩa văn hóa của nó.
Is petticoating a common practice in modern social groups?
Petticoating có phải là một thực hành phổ biến trong các nhóm xã hội hiện đại không?
Petticoating là một thuật ngữ chỉ hành động hoặc quy trình mà một người, thường là nam giới, bị kiểm soát hoặc chịu ảnh hưởng bởi phụ nữ, thể hiện sự cuồng nhiệt hoặc phục tùng trong mối quan hệ giới tính. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19, nơi những chiếc petticoat (váy lót) được xem như biểu tượng của sự nữ tính. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa, nhưng đôi khi "petticoating" có thể được hiểu theo nghĩa hài hước hoặc châm biếm trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "petticoating" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "petticoat", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "petycote", nghĩa là "váy". Gốc Latin "pettica" được dùng để chỉ một lớp vải che ngoài. Ban đầu, nghĩa của từ tập trung vào trang phục nữ giới, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành thuật ngữ chỉ hành vi làm giảm uy quyền hoặc kiểm soát nam giới bởi phụ nữ. Sự biến đổi này phản ánh sự chuyển giao văn hóa và vai trò giới trong xã hội.
Từ "petticoating", mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, có thể xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần thi Writing và Speaking với chủ đề về trang phục và văn hóa. Tần suất xuất hiện trong IELTS có thể được đánh giá là thấp, do tính chất chuyên ngành và lịch sử của từ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc mặc trang phục phụ nữ truyền thống, đặc biệt trong các nghiên cứu về thời trang hay văn hóa.