Bản dịch của từ Petticoating trong tiếng Việt

Petticoating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petticoating (Noun)

pˈɛtɨkˌeɪtɨŋ
pˈɛtɨkˌeɪtɨŋ
01

Chất liệu làm váy lót.

Material from which petticoats are made.

Ví dụ

The dressmaker used soft petticoating for Sarah's wedding gown.

Người thợ may đã sử dụng vải petticoating mềm cho áo cưới của Sarah.

They did not choose petticoating for the casual summer dresses.

Họ đã không chọn petticoating cho những chiếc váy mùa hè thường ngày.

Is petticoating still popular for formal dresses in 2023?

Vải petticoating có còn phổ biến cho những chiếc váy trang trọng năm 2023 không?

02

Hành động hoặc hành động mặc hoặc tạo dáng trong váy lót; (bây giờ cụ thể là bạo dâm) = kỷ luật váy lót.

The action or an act of wearing or posturing in petticoats now specifically in sadomasochism petticoat discipline.

Ví dụ

Petticoating is often discussed in social circles among BDSM enthusiasts.

Petticoating thường được thảo luận trong các vòng xã hội giữa những người yêu thích BDSM.

Many people do not understand petticoating and its cultural significance.

Nhiều người không hiểu petticoating và ý nghĩa văn hóa của nó.

Is petticoating a common practice in modern social groups?

Petticoating có phải là một thực hành phổ biến trong các nhóm xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petticoating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petticoating

Không có idiom phù hợp