Bản dịch của từ Phagocyte trong tiếng Việt

Phagocyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phagocyte (Noun)

fˈægəsaɪt
fˈægəsaɪt
01

Một loại tế bào trong cơ thể có khả năng nhấn chìm và hấp thụ vi khuẩn cũng như các tế bào và hạt nhỏ khác.

A type of cell within the body capable of engulfing and absorbing bacteria and other small cells and particles.

Ví dụ

Phagocytes help protect the body from infections and harmful bacteria.

Phagocyte giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và vi khuẩn có hại.

Phagocytes do not always eliminate all bacteria during an infection.

Phagocyte không luôn loại bỏ tất cả vi khuẩn trong một lần nhiễm trùng.

How do phagocytes respond to bacterial infections in the body?

Phagocyte phản ứng như thế nào với nhiễm trùng vi khuẩn trong cơ thể?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phagocyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phagocyte

Không có idiom phù hợp