Bản dịch của từ Phagocyte trong tiếng Việt
Phagocyte

Phagocyte (Noun)
Phagocytes help protect the body from infections and harmful bacteria.
Phagocyte giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và vi khuẩn có hại.
Phagocytes do not always eliminate all bacteria during an infection.
Phagocyte không luôn loại bỏ tất cả vi khuẩn trong một lần nhiễm trùng.
How do phagocytes respond to bacterial infections in the body?
Phagocyte phản ứng như thế nào với nhiễm trùng vi khuẩn trong cơ thể?
Họ từ
Phagocyte (từ gốc: phago- có nghĩa là "ăn", cytë có nghĩa là "tế bào") là một loại tế bào trong hệ miễn dịch có chức năng thực bào, giúp loại bỏ các vi sinh vật, tế bào chết và chất lạ khỏi cơ thể. Phagocyte có thể là tế bào bạch cầu đơn nhân (monocyte) hoặc đại thực bào (macrophage). Từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng nghĩa và chức năng vẫn giữ nguyên trong mọi bối cảnh khoa học.
Từ "phagocyte" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phagein", có nghĩa là "ăn" và "kytos", có nghĩa là "tế bào". Hợp nhất hai thành tố này, thuật ngữ này được hình thành để chỉ các tế bào miễn dịch có khả năng tiêu diệt và hấp thụ vi khuẩn hoặc các hạt lạ khác. Từ cuối thế kỷ 19, khái niệm phagocyte đã được nghiên cứu sâu rộng, đóng góp quan trọng vào sự hiểu biết về hệ miễn dịch và vai trò của các tế bào trong việc bảo vệ cơ thể.
Từ "phagocyte" là một thuật ngữ sinh học thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nói, liên quan đến các chủ đề về miễn dịch học và sinh học tế bào. Tần suất xuất hiện của từ này trong các văn bản IELTS không cao nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh mô tả chức năng tế bào hoặc phản ứng miễn dịch. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và y học, nơi mô tả vai trò của các tế bào trong cơ chế bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn và mầm bệnh.