Bản dịch của từ Phenolphthalein trong tiếng Việt

Phenolphthalein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenolphthalein (Noun)

fˌinɑlfθˈeɪlən
fˌinɑlfθˈeɪlən
01

Một chất rắn kết tinh không màu (màu hồng trong dung dịch kiềm) được sử dụng làm chất chỉ thị axit-bazơ và dùng làm thuốc nhuận tràng trong y học.

A colourless crystalline solid pink in alkaline solution used as an acidbase indicator and medicinally as a laxative.

Ví dụ

Phenolphthalein is often used in chemistry classes to demonstrate acid-base reactions.

Phenolphthalein thường được sử dụng trong các lớp hóa học để minh họa phản ứng axit-baz.

Phenolphthalein is not a common ingredient in everyday cooking or baking.

Phenolphthalein không phải là thành phần phổ biến trong nấu ăn hay làm bánh hàng ngày.

Is phenolphthalein safe for use in home remedies for constipation?

Phenolphthalein có an toàn để sử dụng trong các biện pháp chữa trị táo bón tại nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phenolphthalein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenolphthalein

Không có idiom phù hợp