Bản dịch của từ Phenolphthalein trong tiếng Việt
Phenolphthalein

Phenolphthalein (Noun)
Một chất rắn kết tinh không màu (màu hồng trong dung dịch kiềm) được sử dụng làm chất chỉ thị axit-bazơ và dùng làm thuốc nhuận tràng trong y học.
A colourless crystalline solid pink in alkaline solution used as an acid–base indicator and medicinally as a laxative.
Phenolphthalein is often used in chemistry classes to demonstrate acid-base reactions.
Phenolphthalein thường được sử dụng trong các lớp hóa học để minh họa phản ứng axit-baz.
Phenolphthalein is not a common ingredient in everyday cooking or baking.
Phenolphthalein không phải là thành phần phổ biến trong nấu ăn hay làm bánh hàng ngày.
Is phenolphthalein safe for use in home remedies for constipation?
Phenolphthalein có an toàn để sử dụng trong các biện pháp chữa trị táo bón tại nhà không?
Phenolphthalein là một hợp chất hữu cơ, thường được sử dụng như một chỉ thị pH trong hóa học. Nó chuyển từ không màu sang hồng trong môi trường kiềm và được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm acid-bazơ. Trong tiếng Anh, chữ viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến sở thích cá nhân về thuật ngữ hóa học.
Từ "phenolphthalein" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "phenol" chỉ một loại hợp chất thơm, và "phthalein" xuất phát từ từ Greek "phthalein", có nghĩa là "thay đổi màu". Phân tử này được phát hiện vào thế kỷ 19 và đã trở thành một chỉ thị pH quan trọng trong hóa học. Sự liên kết giữa cấu trúc hóa học và khả năng thay đổi màu sắc của nó khi tiếp xúc với các dung dịch axit hoặc bazo đã dẫn đến ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực phân tích và giáo dục hóa học.
Từ "phenolphthalein" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và phần viết, liên quan đến các chủ đề khoa học và hóa học. Trong bối cảnh hóa học, phenolphthalein thường được sử dụng như một chỉ thị pH trong các phép thử axit-bazơ, cung cấp thông tin về sự thay đổi độ pH của dung dịch. Từ này cũng có thể gặp trong tài liệu giáo dục và nghiên cứu liên quan đến hóa học, đặc biệt trong các bài giảng về dung dịch và công thức hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp