Bản dịch của từ Philia trong tiếng Việt
Philia

Philia (Noun)
Tình bạn.
Their philia was evident through their constant support for each other.
Tình bạn của họ được thể hiện qua sự hỗ trợ liên tục cho nhau.
Social media platforms have helped strengthen people's philia connections.
Các nền tảng truyền thông xã hội đã giúp củng cố mối quan hệ tình bạn của mọi người.
The community's philia was evident during the charity event they organized.
Tình bạn của cộng đồng được thể hiện rõ qua sự kiện từ thiện mà họ tổ chức.
Thích.
Her philia towards volunteering led her to help at the community center.
Tình yêu thích của cô đối với tình nguyện dẫn cô giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng.
Their group's philia for environmental conservation motivated them to plant trees.
Tình yêu thích của nhóm họ đối với bảo tồn môi trường thúc đẩy họ trồng cây.
The philia among team members strengthened their bond and collaboration.
Tình yêu thích giữa các thành viên trong nhóm tăng cường mối quan hệ và sự cộng tác của họ.
(đếm được) một rối loạn tâm lý đặc trưng bởi khuynh hướng thuận lợi phi lý đối với một cái gì đó.
(countable) a psychological disorder characterized by an irrational favorable disposition towards something.
His philia towards social media led to addiction problems.
Tình cảm của anh ấy với mạng xã hội dẫn đến vấn đề nghiện.
Her philia for volunteering made her dedicate weekends to charity work.
Tình cảm của cô ấy với tình nguyện khiến cô ấy dành cuối tuần cho công việc từ thiện.
The philia for social gatherings made him a popular event organizer.
Sự yêu thích sự tụ họp xã hội đã khiến anh ấy trở thành một nhà tổ chức sự kiện phổ biến.
Dạng danh từ của Philia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Philia | Philias |
"Philia" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ tình cảm, tình bạn hay sự yêu mến giữa con người với nhau. Trong ngữ cảnh triết học, "philia" thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ thân thiết, dựa trên sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. "Philia" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tình bạn và tình yêu platonic.
Từ "philia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, trong đó "philia" (φιλία) có nghĩa là "tình yêu", "tình bạn" hoặc "sự gắn bó với". Được sử dụng để chỉ các loại tình cảm tích cực và mối quan hệ thân thiết giữa con người, khái niệm này đã được triết gia Aristoteles phát triển trong tác phẩm của ông, phân biệt giữa tình yêu bạn bè và tình yêu lãng mạn. Ngày nay, "philia" vẫn duy trì ý nghĩa chính là tình cảm thân thiết và sự đồng điệu giữa các cá nhân.
Từ "philia" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nêu bật sự chuyên sâu của từ này trong lĩnh vực tâm lý học và triết học. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "philia" được sử dụng để chỉ tình bạn hoặc tình yêu huynh đệ, thường gặp trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ xã hội, triết lý sống và tâm lý học. Tuy nhiên, độ phổ biến của từ này không cao trong văn phong chính thống và ứng dụng thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp