Bản dịch của từ Philias trong tiếng Việt
Philias

Philias (Noun)
Sự hấp dẫn thân mật mạnh mẽ đối với người khác.
Stronglyfelt intimate attractions to another person.
Many people experience philias towards their close friends and family members.
Nhiều người trải qua tình cảm mạnh mẽ với bạn bè và gia đình.
Not everyone feels philias towards their coworkers in the office.
Không phải ai cũng có tình cảm với đồng nghiệp trong văn phòng.
Do you think philias can develop between classmates in school?
Bạn có nghĩ rằng tình cảm có thể phát triển giữa các bạn học không?
Dạng danh từ của Philias (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Philia | Philias |
Philias (Noun Countable)
Bất kỳ nỗi ám ảnh nào có tên bao gồm -phobia (ví dụ: acarophobia = sợ nhiễm trùng da)
Any phobia whose name consists of phobia eg acarophobia fear of skin infestation.
Acarophobia is a common philias among people with skin sensitivities.
Acarophobia là một loại philias phổ biến ở những người nhạy cảm với da.
Many individuals do not understand their philias related to social situations.
Nhiều cá nhân không hiểu các philias của họ liên quan đến tình huống xã hội.
What are the most common philias affecting social interactions today?
Những philias nào ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ngày nay?
Họ từ
Từ "philias" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ sự yêu thích, ưa chuộng hay lòng khao khát đối với một đối tượng hoặc hoạt động nào đó. Trong tâm lý học, "philia" diễn tả một loại tình cảm tích cực, thường gắn liền với tình bạn và sự kết nối xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này; tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, từ "philia" có thể được dùng trong y học để chỉ các tình trạng tâm lý cụ thể.
Từ "philia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "tình yêu" hoặc "tình cảm". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, "philia" được sử dụng để chỉ mối quan hệ tình bạn, sự gắn bó, và tình yêu thương giữa con người. Sự kết hợp với các tiền tố hay hậu tố khác như "philanthropy" (tình yêu nhân loại) đã mở rộng ý nghĩa của từ này, phản ánh sự phát triển từ khái niệm tình bạn đến những mối quan hệ xã hội và tình cảm cao cả hơn trong xã hội hiện đại.
Từ "philias" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. "Philias" được dùng để chỉ những tình cảm hoặc tình yêu đặc biệt đối với một điều gì đó, thường xuất hiện trong tâm lý học, triết học hoặc văn học khi thảo luận về các loại tình yêu khác nhau. Trong các ngữ cảnh này, từ này có thể liên quan đến các vấn đề về mối quan hệ, sự kết nối cảm xúc hoặc sự say mê.