Bản dịch của từ Philologian trong tiếng Việt
Philologian

Philologian (Noun)
Người nghiên cứu các văn bản văn học và các ghi chép bằng văn bản, xác lập tính xác thực và hình thức ban đầu của chúng cũng như xác định ý nghĩa của chúng.
A person who studies literary texts and of written records the establishment of their authenticity and their original form and the determination of their meaning.
Dr. Smith is a philologian who studies ancient social texts meticulously.
Tiến sĩ Smith là một nhà ngữ văn nghiên cứu các văn bản xã hội cổ xưa một cách tỉ mỉ.
Many philologians do not focus on modern social issues in their research.
Nhiều nhà ngữ văn không tập trung vào các vấn đề xã hội hiện đại trong nghiên cứu của họ.
Is the philologian's work significant for understanding historical social contexts?
Công việc của nhà ngữ văn có quan trọng để hiểu các bối cảnh xã hội lịch sử không?
Từ "philologian" (tiếng Việt: nhà ngôn ngữ học) chỉ người nghiên cứu ngôn ngữ và văn bản một cách sâu sắc, thường liên quan đến ngữ âm, ngữ nghĩa và lịch sử phát triển của ngôn ngữ. Trong khi "philologist" (tiếng Anh) thường được sử dụng hơn trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "philologian" ít phổ biến và có thể không được công nhận rộng rãi trong các tài liệu chính thức. Sự khác biệt chính giữa hai từ này có thể nằm trong bối cảnh sử dụng và mức độ chuyên môn trong nghiên cứu ngôn ngữ.
Từ "philologian" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "philologia", với nghĩa là "tình yêu đối với ngôn ngữ" (philo- nghĩa là "yêu thích" và -logia nghĩa là "ngôn ngữ, học thuật"). Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người nghiên cứu ngôn ngữ và văn học một cách toàn diện. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua lòng đam mê và cam kết tìm hiểu sâu sắc về cấu trúc và lịch sử ngôn ngữ cũng như văn hóa.
Từ "philologian" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu ngôn ngữ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít khi được đề cập, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên môn. Trong bài viết và nói, nó có thể được sử dụng trong các chủ đề về ngôn ngữ học và nghiên cứu văn bản cổ điển. Trong các lĩnh vực liên quan đến nhân văn, từ này được sử dụng để chỉ những người nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa một cách sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp