Bản dịch của từ Phlebotomizes trong tiếng Việt
Phlebotomizes

Phlebotomizes (Verb)
The nurse phlebotomizes patients daily at the community health center.
Y tá lấy máu từ bệnh nhân hàng ngày tại trung tâm y tế cộng đồng.
He does not phlebotomize anyone without proper consent and training.
Anh ấy không lấy máu từ ai mà không có sự đồng ý và đào tạo đúng cách.
Does she phlebotomize for the blood donation drive this weekend?
Cô ấy có lấy máu cho chiến dịch hiến máu vào cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "phlebotomizes" có nguồn gốc từ động từ "phlebotomize", nghĩa là thực hiện việc lấy máu từ tĩnh mạch, thường để xét nghiệm hoặc điều trị y tế. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc phát âm có thể khác nhau do yếu tố khu vực, song về nghĩa và cách sử dụng thì tương đồng. Trong cả hai biến thể, "phlebotomizes" thường được dùng trong lĩnh vực y tế và sinh học, thể hiện hành động thực hiện bởi các chuyên gia y tế.
Từ "phlebotomizes" bắt nguồn từ tiếng Latinh "phlebotomia", trong đó "phlebs" có nghĩa là "mạch máu" và "tomia" có nghĩa là "cắt". Lịch sử của từ này gắn liền với thực hành y học cổ đại, nơi việc rút máu được sử dụng như một phương pháp điều trị cho nhiều bệnh. Ngày nay, từ này chỉ hành động rút máu từ bệnh nhân, thường nhằm mục đích chẩn đoán hay điều trị, thể hiện sự phát triển của y học từ những cách chữa trị cổ ủng hộ đến các phương pháp hiện đại hơn.
Từ "phlebotomizes" ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ này có xu hướng được sử dụng trong các tình huống chuyên môn, mô tả quá trình lấy máu từ bệnh nhân, thường trong các phòng thí nghiệm hoặc bệnh viện. Vì tính chất chuyên ngành của nó, từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc trong các lĩnh vực không liên quan đến y tế.