Bản dịch của từ Phlebotomizing trong tiếng Việt
Phlebotomizing

Phlebotomizing (Verb)
She is phlebotomizing patients at the local clinic every Tuesday.
Cô ấy đang lấy máu từ bệnh nhân tại phòng khám địa phương mỗi thứ Ba.
He is not phlebotomizing anyone without proper training and certification.
Anh ấy không lấy máu từ ai mà không có đào tạo và chứng nhận đúng.
Are you phlebotomizing volunteers for the blood donation drive this weekend?
Bạn có đang lấy máu từ tình nguyện viên cho buổi hiến máu cuối tuần này không?
Họ từ
Phlebotomizing là hành động lấy máu từ tĩnh mạch, thường được thực hiện bởi những người hành nghề y tế như kỹ thuật viên xét nghiệm hoặc y tá. Hành động này có vai trò quan trọng trong việc thu thập mẫu máu để phân tích và chẩn đoán. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với nghĩa "cắt" (phlebo) và "máu" (tome). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác, với trọng âm thường đặt khác nhau, phản ánh sự khác biệt trong ngữ âm của hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "phlebotomizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "phlebo-" xuất phát từ "phlebs", có nghĩa là "tĩnh mạch", và "-tomia" từ "tomos", có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu tiên trong bối cảnh y học vào thế kỷ 19, thể hiện phương pháp lấy máu từ tĩnh mạch để chẩn đoán hoặc điều trị. Ngày nay, "phlebotomizing" chỉ hành động lấy máu phục vụ cho mục đích y tế, phản ánh nghĩa đen của nguồn gốc từ ngữ.
Từ "phlebotomizing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về y học hoặc quy trình y tế, trong khi trong phần Nói và Viết, nó thường không được sử dụng rộng rãi do tính chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, "phlebotomizing" thường được dùng trong lĩnh vực y tế để chỉ quá trình lấy máu từ bệnh nhân, thiết yếu trong xét nghiệm và chẩn đoán.