Bản dịch của từ Phlebotomizing trong tiếng Việt
Phlebotomizing
Verb
Phlebotomizing (Verb)
flˈɛbətˌaɪmɨŋz
flˈɛbətˌaɪmɨŋz
Ví dụ
She is phlebotomizing patients at the local clinic every Tuesday.
Cô ấy đang lấy máu từ bệnh nhân tại phòng khám địa phương mỗi thứ Ba.
He is not phlebotomizing anyone without proper training and certification.
Anh ấy không lấy máu từ ai mà không có đào tạo và chứng nhận đúng.
Are you phlebotomizing volunteers for the blood donation drive this weekend?
Bạn có đang lấy máu từ tình nguyện viên cho buổi hiến máu cuối tuần này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phlebotomizing
Không có idiom phù hợp