Bản dịch của từ Pho trong tiếng Việt
Pho

Pho (Noun)
She enjoyed a bowl of pho with her friends at the local restaurant.
Cô ấy thích thưởng thức một tô phở cùng bạn bè tại quán ăn địa phương.
The community organized a pho festival to celebrate Vietnamese culture.
Cộng đồng tổ chức một lễ hội phở để kỷ niệm văn hóa Việt Nam.
Many people gather at the pho stall for a warm and comforting meal.
Nhiều người tụ tập tại quầy phở để có bữa ăn ấm áp và an ủi.
Dạng danh từ của Pho (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pho | Phos |
"Phở" là một món ăn truyền thống nổi tiếng trong ẩm thực Việt Nam, chủ yếu là loại súp có nước dùng từ thịt bò hoặc gà, kèm theo bánh phở và rau thơm. Từ "phở" trong tiếng Anh thường được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên có sự khác biệt trong cách sử dụng. Ở Bắc Mỹ, "pho" thường được hiểu rõ hơn trong bối cảnh ẩm thực đa dạng, trong khi ở Anh, món này vẫn chưa phổ biến bằng. Món ăn không chỉ mang hương vị đặc trưng mà còn thể hiện văn hóa ẩm thực phong phú của Việt Nam.
Từ "pho" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pot-au-feu", trong đó "pot" nghĩa là nồi và "feu" nghĩa là lửa. Thuật ngữ này bắt nguồn từ ngữ cảnh ẩm thực của miền Bắc Việt Nam, thể hiện phong cách chế biến món ăn bằng cách ninh xương với hương liệu để tạo ra nước dùng thơm ngon. Qua thời gian, "pho" đã trở thành biểu tượng văn hóa ẩm thực Việt, không chỉ nổi bật trong nước mà còn vươn xa ra quốc tế.
Từ "pho" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt trong các đoạn văn miêu tả văn hóa ẩm thực Việt Nam. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để thảo luận về đặc sản, giúp thí sinh thể hiện sự hiểu biết về ẩm thực quốc gia. Ngoài ra, "pho" cũng thường được nhắc đến trong các bối cảnh liên quan đến du lịch và giao lưu văn hóa, phản ánh sự quan tâm của toàn cầu đối với ẩm thực Việt.