Bản dịch của từ Pholidote trong tiếng Việt
Pholidote

Pholidote (Adjective)
Nguyên: phủ vảy, có vảy. chỉ bây giờ: cụ thể hoặc liên quan đến bộ động vật có vú pholidota, bao gồm tê tê hoặc thú ăn kiến có vảy.
Originally covered with scales scaly now only specifically of or relating to the mammalian order pholidota comprising the pangolins or scaly anteaters.
Pangolins are pholidote mammals that are unique in their appearance.
Tê tê là động vật có vú thuộc bộ pholidote, có vẻ ngoài độc đáo.
Not all mammals are pholidote, only pangolins belong to this order.
Không phải tất cả động vật có vú đều là pholidote, chỉ có tê tê thuộc bộ này.
Are pholidote species endangered due to habitat loss and poaching?
Liệu các loài pholidote có đang bị đe dọa do mất môi trường sống và săn trộm không?
Pholidote (Noun)
The pholidote is often called the scaly anteater in social discussions.
Pholidote thường được gọi là tê tê trong các cuộc thảo luận xã hội.
Many people do not know about the pholidote's unique characteristics.
Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của pholidote.
Is the pholidote endangered due to illegal wildlife trade activities?
Pholidote có bị đe dọa do các hoạt động buôn bán động vật hoang dã trái phép không?
Pholidote là một thuật ngữ chỉ về nhóm động vật có vảy, thuộc bộ Pholidota, trong đó nổi bật là tê tê. Những loài này được biết đến với cơ thể được bao phủ bởi các vảy keratin, giúp chúng bảo vệ bản thân khỏi kẻ săn mồi. Tê tê phân bố chủ yếu ở Châu Á và Châu Phi. Các khác biệt trong cách sử dụng từ này không tồn tại giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với nghĩa và cấu trúc từ tương tự nhau.
Từ "pholidote" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pholidotus", mang nghĩa là "có vảy", bắt nguồn từ từ "pholis", có nghĩa là "vảy". Từ này được dùng để chỉ các loài động vật như thú có vảy, cụ thể là trong lớp Mammalia, đầu tiên được mô tả trong các nghiên cứu về động vật học vào thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục phản ánh đặc điểm sinh học và cấu trúc cơ thể của các loài thuộc nhóm này, như thú ăn kiến.
Từ "pholidote", được sử dụng để chỉ các loài động vật thuộc bộ Xenarthra, như trâu đất, có tầm vai trò giới hạn trong các bài kiểm tra IELTS. Tần suất xuất hiện trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật hoặc tài liệu nghiên cứu sinh học. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về động vật hoang dã hoặc trong các bài nghiên cứu về bảo tồn.