Bản dịch của từ Pangolin trong tiếng Việt
Pangolin

Pangolin (Noun)
Là loài động vật có vú ở châu phi và châu á, cơ thể phủ nhiều vảy sừng chồng lên nhau, đầu nhỏ với mõm thon dài, lưỡi dính dài để bắt kiến và mối, đuôi thuôn nhọn.
An african and asian mammal that has a body covered with horny overlapping scales a small head with an elongated snout a long sticky tongue for catching ants and termites and a tapering tail.
The pangolin is endangered due to illegal wildlife trade in Asia.
Tê tê đang gặp nguy hiểm do buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp ở châu Á.
Many people do not know about the pangolin's unique characteristics.
Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của tê tê.
Is the pangolin the most trafficked mammal in the world?
Liệu tê tê có phải là động vật có vú bị buôn bán nhiều nhất thế giới không?
Tê tê (pangolin) là một loài động vật có vú thuộc họ Manidae, nổi bật với lớp vảy keratin cứng bảo vệ cơ thể. Tê tê là loài ăn kiến và mối, chủ yếu phân bố ở châu Á và châu Phi. Trong tiếng Anh, từ "pangolin" được sử dụng chung cho cả hai biến thể Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, tê tê đang bị đe dọa do nạn buôn bán bất hợp pháp.
Từ "pangolin" có nguồn gốc từ tiếng Malay "pengguling", nghĩa là "cuộn lại". Từ này được du nhập vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19. Pangolin, còn được gọi là tê tê, là loài động vật có vảy, nổi bật với khả năng cuộn tròn để tự vệ. Sự liên kết giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong hành vi của loài này khi chúng phòng vệ trước nguy hiểm bằng cách cuốn tròn lại, phù hợp với tên gọi ban đầu.
Từ "pangolin" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến động vật hoang dã. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc bảo tồn thiên nhiên. Trong xã hội, "pangolin" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về bảo vệ động vật và nạn buôn lậu động vật hoang dã, đặc biệt trong các tổ chức bảo tồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp