Bản dịch của từ Phonographed trong tiếng Việt

Phonographed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phonographed (Adjective)

01

Được ghi lại bằng máy quay đĩa.

Recorded by a phonograph.

Ví dụ

The concert was phonographed for future generations to enjoy.

Buổi hòa nhạc đã được ghi âm để các thế hệ sau thưởng thức.

They did not phonograph the event, missing a chance to document it.

Họ đã không ghi âm sự kiện, bỏ lỡ cơ hội ghi lại nó.

Is this interview phonographed for the upcoming documentary on social issues?

Cuộc phỏng vấn này có được ghi âm cho bộ phim tài liệu về vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phonographed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phonographed

Không có idiom phù hợp