Bản dịch của từ Phonographed trong tiếng Việt
Phonographed

Phonographed (Adjective)
Được ghi lại bằng máy quay đĩa.
Recorded by a phonograph.
The concert was phonographed for future generations to enjoy.
Buổi hòa nhạc đã được ghi âm để các thế hệ sau thưởng thức.
They did not phonograph the event, missing a chance to document it.
Họ đã không ghi âm sự kiện, bỏ lỡ cơ hội ghi lại nó.
Is this interview phonographed for the upcoming documentary on social issues?
Cuộc phỏng vấn này có được ghi âm cho bộ phim tài liệu về vấn đề xã hội không?
Từ "phonographed" là quá khứ phân từ của động từ "phonograph", liên quan đến thiết bị ghi âm và phát âm thanh. Phonograph được phát minh vào cuối thế kỷ 19 và là một trong những công nghệ đầu tiên cho phép ghi âm và phát lại âm thanh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong thực tế, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày do sự thay thế của các công nghệ hiện đại hơn.
Từ "phonographed" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "phonographus", trong đó "phono-" có nghĩa là âm thanh và "-graph" có nghĩa là ghi chép. Chế độ ghi âm và phát lại âm thanh được phát triển vào cuối thế kỷ 19, với phonograph là thiết bị tiên phong trong lĩnh vực này. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh đúng tính chất của thiết bị, tức là ghi lại và phát ra âm thanh, cho thấy sự liên quan mật thiết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại của từ.
Từ "phonographed" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lịch sử âm nhạc và công nghệ âm thanh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình ghi âm hoặc lưu trữ âm thanh trên đĩa phonograph, có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu văn hóa âm nhạc và công nghệ. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc văn hóa liên quan đến âm nhạc cổ điển và sự phát triển của ngành công nghiệp âm thanh.