Bản dịch của từ Phonon trong tiếng Việt

Phonon

Noun [U/C]

Phonon (Noun)

fˈoʊnɑn
fˈoʊnɑn
01

Một lượng tử năng lượng hoặc một giả hạt liên kết với một sóng nén như âm thanh hoặc dao động của mạng tinh thể.

A quantum of energy or a quasiparticle associated with a compressional wave such as sound or a vibration of a crystal lattice.

Ví dụ

The phonon theory is crucial in understanding sound propagation.

Lý thuyết phonon quan trọng trong việc hiểu sự lan truyền âm thanh.

Researchers are studying phonons to improve acoustic technologies.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về phonons để cải thiện công nghệ âm thanh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phonon

Không có idiom phù hợp