Bản dịch của từ Phosphates trong tiếng Việt
Phosphates

Phosphates (Noun)
Muối hoặc este của axit photphoric.
A salt or ester of phosphoric acid.
Phosphates are often found in fertilizers used by local farmers.
Phosphates thường được tìm thấy trong phân bón mà nông dân địa phương sử dụng.
Many people do not realize phosphates can harm water quality.
Nhiều người không nhận ra rằng phosphates có thể gây hại cho chất lượng nước.
Are phosphates a major concern in our community's environmental discussions?
Liệu phosphates có phải là mối quan tâm lớn trong các cuộc thảo luận về môi trường của cộng đồng chúng ta không?
Dạng danh từ của Phosphates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phosphate | Phosphates |
Phosphates (Noun Uncountable)
Một loại hợp chất hóa học có chứa phốt pho và oxy.
A type of chemical compound containing phosphorus and oxygen.
Phosphates are essential for plant growth in many social communities.
Phosphates rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng trong nhiều cộng đồng xã hội.
Many people do not understand the role of phosphates in agriculture.
Nhiều người không hiểu vai trò của phosphates trong nông nghiệp.
Are phosphates widely used in farming practices across different social groups?
Phosphates có được sử dụng rộng rãi trong các thực hành nông nghiệp của các nhóm xã hội khác nhau không?
Họ từ
Phosphates là các muối hoặc este của axit phosphoric, biểu diễn bằng công thức hóa học PO4^3-. Chúng có vai trò quan trọng trong sinh học, đặc biệt là trong cấu trúc và chức năng của ADN, ARN, và ATP. Từ "phosphate" trong tiếng Anh được sử dụng bình đẳng ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cả viết lẫn nói. Phosphates thường được sử dụng trong phân bón và trong công nghiệp chế biến thực phẩm.
Từ "phosphates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phosphorus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phōsphoros", có nghĩa là "mang ánh sáng". Phosphat là hợp chất chứa nguyên tố phosphorus, đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học, bao gồm năng lượng và cấu trúc ADN. Sự hiểu biết về phosphate đã phát triển từ thế kỷ 18, khi nó được xác định là thành phần chính trong nhiều loại khoáng vật và phân bón, phản ánh tầm quan trọng của nó trong nông nghiệp hiện đại.
Từ "phosphates" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần liên quan đến Khoa học Tự nhiên và Môi trường. Tần suất sử dụng từ này ở các bài đọc, nói và viết có thể được ghi nhận trong ngữ cảnh thảo luận về dinh dưỡng, nông nghiệp, và ô nhiễm môi trường. Ngoài ra, từ cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo liên quan đến hóa học, tập trung vào vai trò của phosphates trong quá trình sinh vật và phân bón.