Bản dịch của từ Phosphoenolpyruvate trong tiếng Việt

Phosphoenolpyruvate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phosphoenolpyruvate (Noun)

fˌoʊsfəpwənˈɔljətˌɔɹ
fˌoʊsfəpwənˈɔljətˌɔɹ
01

Anion ch₂=c(opo(oh)₂)coo−, hoặc hợp chất chứa chất này, sự chuyển đổi chúng thành pyruvate trong quá trình đường phân sẽ cung cấp một nhóm photphat để hình thành atp từ adp. pep viết tắt.

The anion ch₂copooh₂coo− or a compound containing this the conversion of which to pyruvate in glycolysis provides a phosphate group for the formation of atp from adp abbreviated pep.

Ví dụ

Phosphoenolpyruvate is essential for ATP production in our cells.

Phosphoenolpyruvate rất cần thiết cho việc sản xuất ATP trong tế bào.

Phosphoenolpyruvate does not directly influence social behavior in humans.

Phosphoenolpyruvate không ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi xã hội của con người.

Is phosphoenolpyruvate important for energy in social activities?

Phosphoenolpyruvate có quan trọng cho năng lượng trong các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phosphoenolpyruvate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phosphoenolpyruvate

Không có idiom phù hợp