Bản dịch của từ Phosphoenolpyruvate trong tiếng Việt
Phosphoenolpyruvate

Phosphoenolpyruvate (Noun)
Anion ch₂=c(opo(oh)₂)coo−, hoặc hợp chất chứa chất này, sự chuyển đổi chúng thành pyruvate trong quá trình đường phân sẽ cung cấp một nhóm photphat để hình thành atp từ adp. pep viết tắt.
The anion ch₂copooh₂coo− or a compound containing this the conversion of which to pyruvate in glycolysis provides a phosphate group for the formation of atp from adp abbreviated pep.
Phosphoenolpyruvate is essential for ATP production in our cells.
Phosphoenolpyruvate rất cần thiết cho việc sản xuất ATP trong tế bào.
Phosphoenolpyruvate does not directly influence social behavior in humans.
Phosphoenolpyruvate không ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi xã hội của con người.
Is phosphoenolpyruvate important for energy in social activities?
Phosphoenolpyruvate có quan trọng cho năng lượng trong các hoạt động xã hội không?
Phosphoenolpyruvate (PEP) là một hợp chất hóa học quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào. Nó đóng vai trò trung tâm trong chu trình glycolysis, nơi nó được tạo ra từ 2-phosphoglycerate và là tiền chất cho quá trình tổng hợp glucose qua con đường gluconeogenesis. PEP cũng tham gia vào con đường chuyển hóa carbon trong thực vật thông qua quang hợp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù đôi khi có thể thấy các biến thể ngắn gọn hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "phosphoenolpyruvate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "phospho-" chỉ sự hiện diện của nhóm phosphate, "enol" liên quan đến cấu trúc hóa học của hợp chất và "pyruvate" xuất phát từ "pyruvic acid", hợp chất được hình thành trong quá trình chuyển hóa carbohydrate. Từ này được sử dụng trong sinh hóa để chỉ một trung gian quan trọng trong quá trình glycolysis và sự tổng hợp carbohydrate, phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong chuyển hóa năng lượng tế bào.
Phosphoenolpyruvate (PEP) là một hợp chất quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng và glycolysis. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này ít xuất hiện, đặc biệt trong phần IELTS Listening và Speaking, nơi trọng tâm thường là từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, PEP thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học, hóa sinh và nghiên cứu y sinh, đặc biệt khi thảo luận về chu trình chuyển hóa glucose và sự sản xuất ATP trong tế bào.