Bản dịch của từ Photochromy trong tiếng Việt
Photochromy
Photochromy (Noun)
Quá trình sản xuất ảnh in màu bằng phương tiện nhiếp ảnh; chụp ảnh màu. so sánh photochrome. bây giờ hiếm.
The process of producing printed images in colour by photographic means colour photography compare photochrome now rare.
Photochromy was popular in the early 1900s for social events.
Photochromy rất phổ biến vào đầu những năm 1900 cho các sự kiện xã hội.
Modern social media rarely uses photochromy for image sharing.
Các mạng xã hội hiện đại hiếm khi sử dụng photochromy để chia sẻ hình ảnh.
Did you know photochromy was used in family portraits?
Bạn có biết photochromy đã được sử dụng trong chân dung gia đình không?
Khoa học. = "quang điện".
Photochromy helps people understand light's effects on social behavior.
Photochromy giúp mọi người hiểu tác động của ánh sáng đến hành vi xã hội.
Many experts do not study photochromy in social contexts.
Nhiều chuyên gia không nghiên cứu photochromy trong các bối cảnh xã hội.
Is photochromy important for understanding social interactions in urban areas?
Liệu photochromy có quan trọng cho việc hiểu các tương tác xã hội ở thành phố không?
Photochromy là một thuật ngữ khoa học mô tả khả năng của một chất nhằm thay đổi màu sắc khi tiếp xúc với ánh sáng. Hiện tượng này thường xảy ra trong các vật liệu hữu cơ, nơi mà các liên kết hóa học thay đổi cấu trúc dưới tác động của bức xạ ánh sáng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu vùng miền.
Từ "photochromy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó “photo” có nghĩa là ánh sáng (từ “lumen” trong Latinh) và “chromy” xuất phát từ "chroma", có nghĩa là màu sắc. Từ này đề cập đến hiện tượng biến đổi màu sắc của một vật liệu khi nó tiếp xúc với ánh sáng. Khái niệm này đã phát triển từ nghiên cứu về quang học và vật liệu, và hiện nay được áp dụng rộng rãi trong công nghệ và nghệ thuật, đặc biệt là trong các sản phẩm có thể thay đổi màu sắc theo ánh sáng.
Từ "photochromy" không thuộc nhóm từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là liên quan đến vật liệu quang học và ảnh hưởng của ánh sáng đến màu sắc. Trong một số tình huống kỹ thuật, "photochromy" có thể được nhắc đến trong lĩnh vực nghiên cứu vật liệu hoặc công nghệ màu sắc, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.