Bản dịch của từ Photochromy trong tiếng Việt

Photochromy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photochromy (Noun)

01

Quá trình sản xuất ảnh in màu bằng phương tiện nhiếp ảnh; chụp ảnh màu. so sánh photochrome. bây giờ hiếm.

The process of producing printed images in colour by photographic means colour photography compare photochrome now rare.

Ví dụ

Photochromy was popular in the early 1900s for social events.

Photochromy rất phổ biến vào đầu những năm 1900 cho các sự kiện xã hội.

Modern social media rarely uses photochromy for image sharing.

Các mạng xã hội hiện đại hiếm khi sử dụng photochromy để chia sẻ hình ảnh.

Did you know photochromy was used in family portraits?

Bạn có biết photochromy đã được sử dụng trong chân dung gia đình không?

02

Khoa học. = "quang điện".

Science photochromism.

Ví dụ

Photochromy helps people understand light's effects on social behavior.

Photochromy giúp mọi người hiểu tác động của ánh sáng đến hành vi xã hội.

Many experts do not study photochromy in social contexts.

Nhiều chuyên gia không nghiên cứu photochromy trong các bối cảnh xã hội.

Is photochromy important for understanding social interactions in urban areas?

Liệu photochromy có quan trọng cho việc hiểu các tương tác xã hội ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Photochromy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photochromy

Không có idiom phù hợp