Bản dịch của từ Photopic trong tiếng Việt
Photopic

Photopic (Adjective)
During the day, our photopic vision helps us see colors clearly.
Vào ban ngày, thị lực photopic của chúng ta giúp thấy màu sắc rõ ràng.
Photopic vision does not work well in dimly lit social events.
Thị lực photopic không hoạt động tốt trong các sự kiện xã hội mờ ánh sáng.
Is photopic vision necessary for reading during a sunny picnic?
Thị lực photopic có cần thiết để đọc sách trong một buổi dã ngoại nắng không?
Từ "photopic" là thuật ngữ được sử dụng trong sinh lý học để chỉ điều kiện thị giác trong ánh sáng mạnh, khi mà thị lực của con người chủ yếu do các tế bào hình nón (cones) trong võng mạc đảm nhiệm. Trong trạng thái photopic, thị giác có khả năng phân biệt màu sắc tốt hơn so với trong điều kiện scotopic (ánh sáng yếu). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "photopic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "photo" bắt nguồn từ "photos", có nghĩa là "ánh sáng", và "opic" từ "opsis", có nghĩa là "thị giác" hoặc "nhìn thấy". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả khả năng nhìn thấy của mắt người dưới ánh sáng mạnh, phản ánh sự thích ứng của mắt đối với ánh sáng. Sự kết hợp này thể hiện sự tương tác giữa ánh sáng và thị giác, định nghĩa ý nghĩa hiện tại trong ngành sinh lý học thị giác.
Từ "photopic" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong nghiên cứu về thị giác và ánh sáng. Trong các bài thi IELTS, sự xuất hiện của từ này có thể hạn chế, thường thấy trong các đoạn văn liên quan đến sinh học hoặc ánh sáng, thuộc phần đọc và viết. Trong các tình huống khác, "photopic" diễn tả điều kiện ánh sáng sáng rõ, liên quan đến khả năng thị giác trong ánh sáng mạnh, thường được thảo luận trong lĩnh vực quang học và thần kinh học.