Bản dịch của từ Phub trong tiếng Việt
Phub

Phub (Verb)
Many people phub their friends during meals by constantly checking their phones.
Nhiều người bắt bạn bè trong bữa ăn bằng cách liên tục kiểm tra điện thoại của họ.
It's considered rude to phub someone when they are trying to have a conversation.
Việc bắt bạn ai đó khi họ đang cố gắng trò chuyện được coi là thô lỗ.
Parents often worry that their children will phub them instead of interacting.
Cha mẹ thường lo lắng rằng con cái họ sẽ bắt họ thay vì tương tác.
Từ "phub" là một thuật ngữ tiếng Anh được ghép từ "phone" và "snub", nhằm chỉ hành động bỏ qua một người trong tình huống giao tiếp xã hội để tập trung vào điện thoại di động. Từ này được sử dụng rộng rãi trong văn hóa số và xã hội hiện đại, thể hiện sự thiếu chú ý và tương tác giữa con người. Hiện nay, "phubbing" chưa có phiên bản khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một hình thức viết và nghĩa.
Từ "phub" là một thuật ngữ tiếng lóng được hình thành từ sự kết hợp của "phone" và "snub", tức là từ chối hoặc xem nhẹ người khác vì đang chú tâm vào điện thoại. Xuất phát từ cuối thập niên 2010, từ này phản ánh hành vi xã hội khi mà người sử dụng điện thoại di động không chú ý đến những người xung quanh. Ý nghĩa hiện tại chỉ rõ sự thiếu tôn trọng trong giao tiếp, cho thấy sự gia tăng của công nghệ và tác động của nó đối với các mối quan hệ xã hội.
Từ "phub" (hay còn gọi là "phone snubbing") là một thuật ngữ tương đối mới xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp xã hội hiện nay, đặc biệt là liên quan đến việc sử dụng điện thoại di động. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện hơn, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về ảnh hưởng của công nghệ đến mối quan hệ cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành vi thiếu tôn trọng đối với người khác khi đang sử dụng thiết bị điện tử.