Bản dịch của từ Physical environment trong tiếng Việt

Physical environment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical environment (Noun)

fˈɪzɨkəl ɨnvˈaɪɹənmənt
fˈɪzɨkəl ɨnvˈaɪɹənmənt
01

Thế giới tự nhiên hoặc hệ sinh thái mà các sinh vật sống và tương tác.

The natural world or ecosystem in which organisms live and interact.

Ví dụ

The physical environment affects social interactions in urban areas like New York.

Môi trường tự nhiên ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở New York.

Many people do not consider the physical environment's impact on communities.

Nhiều người không xem xét tác động của môi trường tự nhiên đến cộng đồng.

How does the physical environment influence social behavior in rural areas?

Môi trường tự nhiên ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở nông thôn?

02

Những môi trường hoặc điều kiện hữu hình mà một người hoạt động hoặc tồn tại.

The tangible surroundings or conditions in which a person operates or exists.

Ví dụ

The physical environment affects how people interact in social settings.

Môi trường vật lý ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong các tình huống xã hội.

The physical environment does not always promote social engagement among individuals.

Môi trường vật lý không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự gắn kết xã hội giữa các cá nhân.

Does the physical environment influence social behavior in urban areas?

Môi trường vật lý có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các khu đô thị không?

03

Tập hợp đầy đủ các điều kiện vật lý ảnh hưởng đến cuộc sống và hoạt động của con người.

The complete set of physical conditions affecting human life and activities.

Ví dụ

The physical environment influences our social interactions in many ways.

Môi trường vật lý ảnh hưởng đến sự tương tác xã hội của chúng ta.

The physical environment does not always support community gatherings.

Môi trường vật lý không phải lúc nào cũng hỗ trợ các buổi gặp gỡ cộng đồng.

How does the physical environment affect social behavior in cities?

Môi trường vật lý ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở thành phố?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physical environment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physical environment

Không có idiom phù hợp