Bản dịch của từ Physical environment trong tiếng Việt
Physical environment
Physical environment (Noun)
The physical environment affects social interactions in urban areas like New York.
Môi trường tự nhiên ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở New York.
Many people do not consider the physical environment's impact on communities.
Nhiều người không xem xét tác động của môi trường tự nhiên đến cộng đồng.
How does the physical environment influence social behavior in rural areas?
Môi trường tự nhiên ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở nông thôn?
The physical environment affects how people interact in social settings.
Môi trường vật lý ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong các tình huống xã hội.
The physical environment does not always promote social engagement among individuals.
Môi trường vật lý không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự gắn kết xã hội giữa các cá nhân.
Does the physical environment influence social behavior in urban areas?
Môi trường vật lý có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các khu đô thị không?
The physical environment influences our social interactions in many ways.
Môi trường vật lý ảnh hưởng đến sự tương tác xã hội của chúng ta.
The physical environment does not always support community gatherings.
Môi trường vật lý không phải lúc nào cũng hỗ trợ các buổi gặp gỡ cộng đồng.
How does the physical environment affect social behavior in cities?
Môi trường vật lý ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở thành phố?
Khái niệm "physical environment" chỉ đến các yếu tố vật lý bao quanh một sinh thể, bao gồm đất, nước, khí quyển và sinh vật. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh thái học, địa lý và khoa học môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và âm sắc vùng miền.