Bản dịch của từ Physical space trong tiếng Việt

Physical space

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical space (Noun)

fˈɪzɨkəl spˈeɪs
fˈɪzɨkəl spˈeɪs
01

Một khu vực được định nghĩa theo các thuật ngữ ba chiều nơi mà các đối tượng vật lý tồn tại và các tương tác xảy ra.

An area that is defined in three-dimensional terms where physical objects exist and interactions take place.

Ví dụ

The park provides physical space for community gatherings and social events.

Công viên cung cấp không gian vật lý cho các buổi gặp gỡ cộng đồng.

Many people do not utilize physical space effectively in their homes.

Nhiều người không sử dụng không gian vật lý một cách hiệu quả trong nhà.

Is physical space important for fostering social interactions in cities?

Không gian vật lý có quan trọng trong việc thúc đẩy các tương tác xã hội ở thành phố không?

02

Một khái niệm đề cập đến môi trường vật lý bao quanh chúng ta.

A concept referring to the physical environment surrounding us.

Ví dụ

The physical space in our school encourages social interaction among students.

Không gian vật lý trong trường học của chúng ta khuyến khích tương tác xã hội giữa học sinh.

The physical space does not limit our ability to connect with others.

Không gian vật lý không hạn chế khả năng kết nối của chúng ta với người khác.

How does physical space affect social relationships in urban areas?

Không gian vật lý ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội ở khu đô thị?

03

Thể tích hoặc phạm vi vật lý của một đối tượng hoặc môi trường.

The physical volume or extent of an object or environment.

Ví dụ

The physical space in our classroom is very limited for activities.

Không gian vật lý trong lớp học của chúng tôi rất hạn chế cho hoạt động.

The physical space does not allow for more than twenty students.

Không gian vật lý không cho phép hơn hai mươi học sinh.

How can we improve the physical space for social interactions?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện không gian vật lý cho các tương tác xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physical space cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physical space

Không có idiom phù hợp