Bản dịch của từ Physical space trong tiếng Việt
Physical space
Physical space (Noun)
The park provides physical space for community gatherings and social events.
Công viên cung cấp không gian vật lý cho các buổi gặp gỡ cộng đồng.
Many people do not utilize physical space effectively in their homes.
Nhiều người không sử dụng không gian vật lý một cách hiệu quả trong nhà.
Is physical space important for fostering social interactions in cities?
Không gian vật lý có quan trọng trong việc thúc đẩy các tương tác xã hội ở thành phố không?
Một khái niệm đề cập đến môi trường vật lý bao quanh chúng ta.
A concept referring to the physical environment surrounding us.
The physical space in our school encourages social interaction among students.
Không gian vật lý trong trường học của chúng ta khuyến khích tương tác xã hội giữa học sinh.
The physical space does not limit our ability to connect with others.
Không gian vật lý không hạn chế khả năng kết nối của chúng ta với người khác.
How does physical space affect social relationships in urban areas?
Không gian vật lý ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội ở khu đô thị?
Thể tích hoặc phạm vi vật lý của một đối tượng hoặc môi trường.
The physical volume or extent of an object or environment.
The physical space in our classroom is very limited for activities.
Không gian vật lý trong lớp học của chúng tôi rất hạn chế cho hoạt động.
The physical space does not allow for more than twenty students.
Không gian vật lý không cho phép hơn hai mươi học sinh.
How can we improve the physical space for social interactions?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện không gian vật lý cho các tương tác xã hội?
"Physical space" là khái niệm chỉ khu vực vật lý có thể cảm nhận được mà con người có thể di chuyển, sử dụng hoặc tương tác. Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, tâm lý học và vật lý. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, có thể thấy sự nhấn mạnh vào vai trò của không gian trong các ngành học cụ thể tại từng khu vực.