Bản dịch của từ Phytol trong tiếng Việt
Phytol

Phytol (Noun)
Rượu terpenoid chuỗi dài, c₂₀h₄₀o, là một loại dầu không màu thu được từ quá trình thủy phân các hợp chất sinh học quan trọng khác nhau bao gồm diệp lục và vitamin e và k.
A long-chain terpenoid alcohol, c₂₀h₄₀o, that is a colourless oil obtained by the hydrolysis of various biologically important compounds including chlorophyll and vitamins e and k.
Phytol plays a crucial role in the synthesis of chlorophyll.
Phytol đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp chlorophyll.
Vitamins E and K contain phytol as a component.
Vitamin E và K chứa phytol như một thành phần.
The extraction of phytol from chlorophyll is a complex process.
Quá trình chiết xuất phytol từ chlorophyll là một quy trình phức tạp.
Phytol là một thành phần hydrocarbon, cụ thể là một aliphatic alcohol có công thức hóa học C20H40O. Nó thường được tìm thấy trong tự nhiên, chủ yếu trong các loại thực vật, đặc biệt là trong các sắc tố chlorophyll. Phytol có vai trò quan trọng trong sinh học, được sử dụng trong sản xuất vitamin E và K1. Trong tiếng Anh, từ "phytol" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay nghĩa.
Từ "phytol" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phyto" (φυτόν), có nghĩa là "thực vật". Được đặt tên vào nửa sau thế kỷ 19, phytol là một hợp chất hữu cơ được chiết xuất từ chlorophyll, với cấu trúc bao gồm một chuỗi alkyl dài. Sự gắn bó của phytol với thực vật không chỉ thể hiện trong nguồn gốc từ ngữ, mà còn trong vai trò sinh học của nó trong quá trình quang hợp, cung cấp năng lượng cho sự sống của thực vật và sinh vật tiêu thụ chúng.
Từ "phytol" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhất là trong Nghe, Nói và Viết, do nó thuộc lĩnh vực chuyên ngành hóa học và sinh học. Tuy nhiên, trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học nói về cấu trúc hóa học hoặc sinh học của thực vật. Trong bối cảnh khác, "phytol" thường được sử dụng khi thảo luận về các hợp chất hữu cơ trong ngành dược phẩm, thực phẩm chức năng và hóa mỹ phẩm.