Bản dịch của từ Picaresque trong tiếng Việt
Picaresque

Picaresque (Adjective)
The picaresque novel follows the journey of a charming rogue.
Cuốn tiểu thuyết mạo hiểm theo chân một tên lừa đảo quyến rũ.
Not all readers enjoy the picaresque nature of this type of story.
Không phải độc giả nào cũng thích tính mạo hiểm của loại truyện này.
Do you think a picaresque character can be a good role model?
Bạn có nghĩ một nhân vật mạo hiểm có thể là một tấm gương tốt không?
Từ "picaresque" là một tính từ được sử dụng để mô tả thể loại văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật xoay quanh cuộc sống của những nhân vật dạo phố, thường là những kẻ nghèo khổ, lêu lổng và vụng về. Trong văn học, "picaresque" thường đề cập đến các câu chuyện có cấu trúc phi tuyến tính, tập trung vào những cuộc phiêu lưu và trải nghiệm của nhân vật chính. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, "pícaro", có nghĩa là "kẻ lừa đảo". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, từ "picaresque" chủ yếu được áp dụng trong bối cảnh văn học và không có nhiều sự biến đổi về ngữ nghĩa hay cách viết giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "picaresque" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "pícaro", nghĩa là "kẻ lừa đảo" hoặc "kẻ lang thang". Nguồn gốc Latin của nó là "pica", có nghĩa là "kẻ ăn cắp", phản ánh những nhân vật chính trong thể loại văn học này. Thuật ngữ bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 16 để chỉ những tác phẩm mô tả cuộc sống phiêu lưu của những kẻ sống ngoài vòng pháp luật. Ngày nay, "picaresque" chỉ các tác phẩm văn học có tính chất mỉa mai, phê phán xã hội thông qua những nhân vật bất hảo.
Từ "picaresque" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng hơn. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn học và mô tả thể loại tiểu thuyết về những cuộc phiêu lưu của nhân vật nghèo khó và lạc lõng. Các tình huống thường gặp bao gồm việc phân tích các tác phẩm văn học hoặc thảo luận về đặc điểm của nhân vật trong các câu chuyện picaresque.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp