Bản dịch của từ Pick up the pieces trong tiếng Việt
Pick up the pieces
Pick up the pieces (Verb)
After the flood, families worked to pick up the pieces together.
Sau trận lũ, các gia đình đã cùng nhau khôi phục lại mọi thứ.
They did not pick up the pieces after the community event failed.
Họ đã không khôi phục lại mọi thứ sau sự kiện cộng đồng thất bại.
Will the city pick up the pieces after the recent protests?
Thành phố sẽ khôi phục lại mọi thứ sau các cuộc biểu tình gần đây chứ?
After the protest, the community began to pick up the pieces.
Sau cuộc biểu tình, cộng đồng bắt đầu thu dọn lại.
They did not pick up the pieces after the social crisis last year.
Họ đã không thu dọn lại sau cuộc khủng hoảng xã hội năm ngoái.
Will the city pick up the pieces after the recent riots?
Thành phố sẽ thu dọn lại sau các cuộc bạo loạn gần đây chứ?
After the protests, communities picked up the pieces together.
Sau các cuộc biểu tình, cộng đồng đã cùng nhau khôi phục trật tự.
They did not pick up the pieces after the disaster in 2020.
Họ đã không khôi phục trật tự sau thảm họa năm 2020.
Did the volunteers pick up the pieces after the community event?
Các tình nguyện viên đã khôi phục trật tự sau sự kiện cộng đồng chưa?
Cụm từ "pick up the pieces" được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ hành động khôi phục hoặc phục hồi sau một thất bại, thiệt hại hoặc sự cố không mong muốn. Trong tiếng Anh, cấu trúc này thường không thay đổi giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể có sự khác biệt trong văn phong. Ở Mỹ, cụm này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mang tính cá nhân hơn, trong khi ở Anh, nó có thể được dùng nhiều hơn trong các vấn đề xã hội hoặc cộng đồng.