Bản dịch của từ Pier group trong tiếng Việt
Pier group
Noun [U/C]

Pier group(Noun)
pˈɪɹ ɡɹˈup
pˈɪɹ ɡɹˈup
01
Một nhóm người tụ tập tại một bến tàu.
A group of people gathered at a pier.
Ví dụ
Ví dụ
03
Có thể đề cập đến một tổ chức hoặc hiệp hội cụ thể được thành lập xung quanh các hoạt động liên quan đến bến tàu.
Could refer to a specific organization or association formed around pier-related activities.
Ví dụ
