Bản dịch của từ Pier group trong tiếng Việt

Pier group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pier group(Noun)

pˈɪɹ ɡɹˈup
pˈɪɹ ɡɹˈup
01

Một nhóm người tụ tập tại một bến tàu.

A group of people gathered at a pier.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong xã hội học để mô tả một nhóm bạn bè hoặc người ngang hàng.

A term used in sociology to describe a group of peers or equals.

Ví dụ
03

Có thể đề cập đến một tổ chức hoặc hiệp hội cụ thể được thành lập xung quanh các hoạt động liên quan đến bến tàu.

Could refer to a specific organization or association formed around pier-related activities.

Ví dụ