Bản dịch của từ Pimping trong tiếng Việt

Pimping

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pimping (Adjective)

ˈpɪm.pɪŋ
ˈpɪm.pɪŋ
01

(tiếng lóng, tiếng địa phương của người mỹ gốc phi) bao gồm hoặc có những phẩm chất của một ma cô.

Slang africanamerican vernacular consisting of or having the qualities of a pimp.

Ví dụ

His pimping lifestyle attracted many people at the social event.

Phong cách sống như một tay chơi của anh thu hút nhiều người tại sự kiện xã hội.

She didn’t appreciate his pimping attitude during the conversation.

Cô không đánh giá cao thái độ như tay chơi của anh trong cuộc trò chuyện.

Is his pimping behavior common in our social circles?

Hành vi như tay chơi của anh có phổ biến trong các mối quan hệ xã hội của chúng ta không?

02

(lỗi thời, mỹ, phương ngữ) trừng phạt; ốm yếu.

Obsolete us dialect puny sickly.

Ví dụ

The pimping economy struggled during the last recession in 2020.

Nền kinh tế yếu ớt đã gặp khó khăn trong cuộc suy thoái năm 2020.

The community did not support the pimping businesses in our town.

Cộng đồng không ủng hộ các doanh nghiệp yếu ớt trong thị trấn chúng tôi.

Are there any pimping initiatives in the local social programs?

Có sáng kiến nào yếu ớt trong các chương trình xã hội địa phương không?

03

(ngày) ít hoặc nhỏ nhặt.

Dated little or petty.

Ví dụ

His pimping attitude made the discussion feel trivial and unimportant.

Thái độ nhỏ nhặt của anh ấy khiến cuộc thảo luận trở nên tầm thường.

She does not appreciate his pimping comments during the meeting.

Cô ấy không đánh giá cao những bình luận nhỏ nhặt của anh ấy trong cuộc họp.

Are his pimping remarks really necessary for this serious topic?

Liệu những nhận xét nhỏ nhặt của anh ấy có thực sự cần thiết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pimping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pimping

Không có idiom phù hợp