Bản dịch của từ Piñata trong tiếng Việt
Piñata

Piñata (Noun)
Tượng trang trí hình một con vật chứa đồ chơi và đồ ngọt được treo lơ lửng trên cao và bị trẻ em bị bịt mắt mở ra như một phần của lễ kỷ niệm.
A decorated figure of an animal containing toys and sweets that is suspended from a height and broken open by blindfolded children as part of a celebration.
The children enjoyed hitting the piñata at Maria's birthday party.
Những đứa trẻ thích đánh piñata trong bữa tiệc sinh nhật của Maria.
They did not break the piñata during the first attempt.
Họ đã không làm vỡ piñata trong lần thử đầu tiên.
Did you see the colorful piñata at the festival last week?
Bạn có thấy piñata nhiều màu sắc tại lễ hội tuần trước không?
Piñata là một đối tượng truyền thống trong văn hóa Mêxico, thường được làm từ giấy bồi hoặc vật liệu nhẹ, có hình dạng động vật hoặc đồ vật. Trong các lễ hội, piñata được treo lên, và người tham gia sẽ cố gắng đánh vỡ nó bằng một cây gậy để lấy quà bên trong. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết, phát âm hay nghĩa; tuy nhiên, sự phổ biến và cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hoá và bối cảnh tổ chức lễ hội.
Từ "piñata" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ từ Latinh "pinna", nghĩa là "cái vỏ" hoặc "cái mũ". Ban đầu, piñata được sử dụng để chỉ một loại hình thức thần thoại kết hợp giữa lễ hội và trò chơi tại các nền văn hóa châu Mỹ Latinh. Piñata ngày nay thường được hiểu là một đồ vật trang trí, thường làm bằng giấy bồi, được treo lên và được đánh để phát ra kẹo và quà tặng, biểu thị cho sự vui vẻ và sự hòa nhập trong các buổi lễ kỷ niệm.
Từ "piñata" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phỏng vấn và viết luận khi đề cập đến các lễ hội văn hóa và hoạt động vui chơi. Ngữ cảnh phổ biến bao gồm các buổi tiệc sinh nhật, sự kiện lễ hội và truyền thống dân gian, nơi piñata thường được sử dụng như một trò chơi để tăng cường sự tham gia và niềm vui của người chơi. Sự xuất hiện của từ này phản ánh sự giao thoa văn hóa và tính giải trí trong các hoạt động cộng đồng.