Bản dịch của từ Pinboy trong tiếng Việt
Pinboy

Pinboy (Noun)
The pinboy quickly set up the pins after each game.
Cậu bé pinboy nhanh chóng đặt lại các pin sau mỗi trận đấu.
No pinboy worked during the tournament last weekend.
Không có cậu bé pinboy nào làm việc trong giải đấu cuối tuần trước.
Did the pinboy return the balls to the players promptly?
Cậu bé pinboy có trả bóng cho người chơi kịp thời không?
"Pinboy" là thuật ngữ trong bowling, chỉ người giữ pin (cọc) trong một cơ sở bowling. Nhiệm vụ của pinboy là đặt lại các cọc bowling sau mỗi lượt chơi. Ở Mỹ, thuật ngữ này phổ biến và thường gắn liền với các trung tâm bowling; trong khi đó, tại Anh, vai trò tương tự thường không được gọi là "pinboy". Tại đây, công việc này thường sử dụng hệ thống tự động và thuật ngữ ít được dùng hơn.
Từ "pinboy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "pin" (chốt) và "boy" (cậu bé). Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, chỉ những cậu bé có nhiệm vụ đặt lại các chốt bowling trong các phòng chơi bowling. Sự phát triển của môn thể thao này tại Mỹ đã dẫn đến sự ra đời của nghề nghiệp này. Ngày nay, "pinboy" thường được xem là một biểu tượng của sự khởi đầu trong công việc và tinh thần phục vụ.
Từ "pinboy" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bowling, nơi thuật ngữ này chỉ những nhân viên phụ trách việc lấy và sắp xếp lại các pin sau mỗi lượt chơi. Trong bài thi IELTS, tần suất sử dụng từ này trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết là rất thấp, do nó không thuộc từ vựng phổ biến trong các chủ đề học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. "Pinboy" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bowling và thể thao giải trí.