Bản dịch của từ Pineal body trong tiếng Việt

Pineal body

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pineal body (Noun)

pˈɪnil bˈɑdi
pˈɪnil bˈɑdi
01

Một cấu trúc hình nón nhỏ gắn vào đầu sau của não trước của động vật có xương sống; tiết ra melatonin và chức năng nội tiết.

A small conical structure attached to the posterior end of the vertebrate forebrain secretes melatonin and endocrine function.

Ví dụ

The pineal body regulates sleep patterns in many social animals.

Thân tuyến tùng điều chỉnh các mẫu giấc ngủ ở nhiều động vật xã hội.

Social interactions do not directly affect the pineal body function.

Các tương tác xã hội không ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của thân tuyến tùng.

How does the pineal body influence social behavior in humans?

Thân tuyến tùng ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở con người như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pineal body/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pineal body

Không có idiom phù hợp