Bản dịch của từ Pingling trong tiếng Việt
Pingling

Pingling (Noun)
Many students showed pingling during the IELTS speaking practice last week.
Nhiều sinh viên đã thể hiện sự ăn uống không ngon miệng trong buổi thực hành IELTS tuần trước.
He did not have pingling when discussing social issues at the seminar.
Anh ấy không có sự ăn uống không ngon miệng khi thảo luận về các vấn đề xã hội tại hội thảo.
Is pingling common among students during group study sessions for IELTS?
Có phải sự ăn uống không ngon miệng là phổ biến giữa sinh viên trong các buổi học nhóm cho IELTS không?
Từ "pingling" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh chính thức và không được ghi nhận trong từ điển tiêu chuẩn. Theo một số nguồn tài liệu không chính thức, "pingling" thường được sử dụng để chỉ hành động tiếng vang hoặc âm thanh như tiếng gõ nhẹ. Dù không có phiên bản tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ khác nhau cho từ này, sự không phổ biến khiến cho việc sử dụng và hiểu nghĩa của nó gặp khó khăn trong cả ngữ cảnh nói và viết. Do đó, cần có thêm nghiên cứu để xác định ngữ nghĩa và ứng dụng cụ thể của từ này.
Từ "pingling" không có nguồn gốc Latin mà được xem là một từ ngữ hiện đại, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ và trực tuyến. Xuất phát từ những tương tác trên mạng xã hội, "pingling" thường được dùng để chỉ sự thông báo hay nhắc nhở đến một người nào đó. Mặc dù không ghi nhận trong từ điển chính thức, ý nghĩa của nó phản ánh sự thay đổi trong cách giao tiếp và tương tác trong thời đại số.
Từ "pingling" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, và do đó, không có dữ liệu cụ thể về tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS. Trong các ngữ cảnh khác, "pingling" có thể hiểu là một dạng từ liên quan đến trò chơi trực tuyến hoặc ứng dụng công nghệ; tuy nhiên, việc sử dụng từ này chủ yếu hạn chế trong các cộng đồng trực tuyến hoặc giới trẻ thích công nghệ. Sự phổ biến của từ này không đủ mạnh để nó trở thành một phần của từ vựng chính thức trong các bài thi hoặc tài liệu học tập.