Bản dịch của từ Pioneering work trong tiếng Việt
Pioneering work

Pioneering work (Noun)
Hành động phát triển các ý tưởng hoặc phương pháp mới.
The act of developing new ideas or methods.
Her pioneering work in social justice changed many lives in 2022.
Công việc tiên phong của cô trong công bằng xã hội đã thay đổi nhiều cuộc sống vào năm 2022.
His pioneering work did not receive recognition from local organizations.
Công việc tiên phong của anh không nhận được sự công nhận từ các tổ chức địa phương.
What pioneering work has influenced social change in your community?
Công việc tiên phong nào đã ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của bạn?
Her pioneering work in social justice inspired many young activists in 2023.
Công việc tiên phong của cô trong công bằng xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ vào năm 2023.
His pioneering work did not receive enough recognition from the community.
Công việc tiên phong của anh không nhận được sự công nhận đủ từ cộng đồng.
The pioneering work of Martin Luther King Jr. inspired many activists.
Công trình tiên phong của Martin Luther King Jr. đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động.
Her pioneering work in social justice has not received enough recognition.
Công trình tiên phong của cô ấy trong công bằng xã hội chưa được công nhận đủ.
What pioneering work has changed social policies in the last decade?
Công trình tiên phong nào đã thay đổi chính sách xã hội trong thập kỷ qua?
Her pioneering work in social justice inspired many young activists in 2023.
Công việc tiên phong của cô trong công bằng xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ năm 2023.
His pioneering work did not receive enough recognition from the community.
Công việc tiên phong của anh không nhận được đủ sự công nhận từ cộng đồng.
Công việc dẫn đến việc giới thiệu các khái niệm hoặc kỹ thuật mới trong một lĩnh vực.
Work that leads to the introduction of new concepts or techniques in a field.
Her pioneering work in social psychology changed how we understand behavior.
Công việc tiên phong của cô trong tâm lý học xã hội đã thay đổi cách hiểu hành vi.
His research was not pioneering work in social justice initiatives.
Nghiên cứu của anh ấy không phải là công việc tiên phong trong các sáng kiến công bằng xã hội.
Is their pioneering work in community development recognized by the government?
Công việc tiên phong của họ trong phát triển cộng đồng có được chính phủ công nhận không?
Her pioneering work on social media impacts youth engagement significantly.
Công việc tiên phong của cô ấy về mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến thanh niên.
His pioneering work did not address the needs of marginalized communities.
Công việc tiên phong của anh ấy không giải quyết nhu cầu của cộng đồng thiệt thòi.
Cụm từ "pioneering work" đề cập đến những công trình hoặc nghiên cứu mang tính tiên phong, đóng góp mới mẻ và cải tiến cho một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm này tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sử dụng "work" nhiều hơn trong các văn bản học thuật so với tiếng Anh Mỹ, nơi cụm từ "pioneering research" có thể phổ biến hơn. Cả hai đều nhấn mạnh tính đổi mới và sự tiên phong của công việc thực hiện trong nghiên cứu hoặc phát triển.