Bản dịch của từ Pioneering work trong tiếng Việt

Pioneering work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pioneering work (Noun)

pˌaɪənˈɪɹɨŋ wɝˈk
pˌaɪənˈɪɹɨŋ wɝˈk
01

Hành động phát triển các ý tưởng hoặc phương pháp mới.

The act of developing new ideas or methods.

Ví dụ

Her pioneering work in social justice changed many lives in 2022.

Công việc tiên phong của cô trong công bằng xã hội đã thay đổi nhiều cuộc sống vào năm 2022.

His pioneering work did not receive recognition from local organizations.

Công việc tiên phong của anh không nhận được sự công nhận từ các tổ chức địa phương.

What pioneering work has influenced social change in your community?

Công việc tiên phong nào đã ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của bạn?

Her pioneering work in social justice inspired many young activists in 2023.

Công việc tiên phong của cô trong công bằng xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ vào năm 2023.

His pioneering work did not receive enough recognition from the community.

Công việc tiên phong của anh không nhận được sự công nhận đủ từ cộng đồng.

02

Một dự án hoặc nỗ lực nằm trong số những thứ đầu tiên trong loại hình của nó.

A project or endeavor that is among the first of its kind.

Ví dụ

The pioneering work of Martin Luther King Jr. inspired many activists.

Công trình tiên phong của Martin Luther King Jr. đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động.

Her pioneering work in social justice has not received enough recognition.

Công trình tiên phong của cô ấy trong công bằng xã hội chưa được công nhận đủ.

What pioneering work has changed social policies in the last decade?

Công trình tiên phong nào đã thay đổi chính sách xã hội trong thập kỷ qua?

Her pioneering work in social justice inspired many young activists in 2023.

Công việc tiên phong của cô trong công bằng xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ năm 2023.

His pioneering work did not receive enough recognition from the community.

Công việc tiên phong của anh không nhận được đủ sự công nhận từ cộng đồng.

03

Công việc dẫn đến việc giới thiệu các khái niệm hoặc kỹ thuật mới trong một lĩnh vực.

Work that leads to the introduction of new concepts or techniques in a field.

Ví dụ

Her pioneering work in social psychology changed how we understand behavior.

Công việc tiên phong của cô trong tâm lý học xã hội đã thay đổi cách hiểu hành vi.

His research was not pioneering work in social justice initiatives.

Nghiên cứu của anh ấy không phải là công việc tiên phong trong các sáng kiến công bằng xã hội.

Is their pioneering work in community development recognized by the government?

Công việc tiên phong của họ trong phát triển cộng đồng có được chính phủ công nhận không?

Her pioneering work on social media impacts youth engagement significantly.

Công việc tiên phong của cô ấy về mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến thanh niên.

His pioneering work did not address the needs of marginalized communities.

Công việc tiên phong của anh ấy không giải quyết nhu cầu của cộng đồng thiệt thòi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pioneering work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pioneering work

Không có idiom phù hợp