Bản dịch của từ Pipage trong tiếng Việt
Pipage

Pipage (Noun)
Việc vận chuyển hoặc phân phối nước, khí đốt, dầu, v.v. bằng đường ống; việc xây dựng hoặc lắp đặt đường ống cho mục đích này; các ống như vậy nói chung.
The conveyance or distribution of water gas oil etc by means of pipes the construction or laying down of pipes for this purpose such pipes collectively.
The pipage system in New York supplies water to millions daily.
Hệ thống ống dẫn nước ở New York cung cấp nước cho hàng triệu người mỗi ngày.
The city does not have a proper pipage for natural gas.
Thành phố không có hệ thống ống dẫn khí tự nhiên đúng cách.
How does pipage affect social services in urban areas?
Hệ thống ống dẫn ảnh hưởng như thế nào đến dịch vụ xã hội ở khu đô thị?
Họ từ
Từ "pipage" là một thuật ngữ kỹ thuật, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và kỹ thuật, để chỉ quy trình hoặc hệ thống liên quan đến việc sử dụng ống dẫn (pipette) nhằm truyền chất lỏng một cách chính xác. Tại Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "pipetting". Trong khi "pipage" không có nhiều khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh-Mỹ, cách dùng trong văn cảnh và mức độ phổ biến có thể khác nhau, với "pipetting" được ưu tiên sử dụng rộng rãi hơn trong tài liệu khoa học.
Từ "pipage" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, bắt nguồn từ “pipa”, nghĩa là ống hoặc ống dẫn. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quy trình đưa chất lỏng hoặc khí qua các ống dẫn. Trong lịch sử, khái niệm "pipage" phản ánh sự phát triển của công nghệ dẫn truyền chất lỏng, từ việc sử dụng ống bằng gỗ hoặc kim loại đến sự phát triển của ống nhựa hiện đại. Nghĩa hiện tại liên quan đến việc vận chuyển qua ống dẫn minh họa cho sự tiện lợi trong kỹ thuật công nghiệp ngày nay.
Từ "pipage" trong bối cảnh IELTS không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, "pipage" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hóa chất và kỹ thuật. Từ này liên quan đến việc truyền tải chất lỏng qua ống dẫn, thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật hoặc thuyết trình trong các khóa học liên quan đến kỹ thuật và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp