Bản dịch của từ Pisiform trong tiếng Việt
Pisiform

Pisiform (Noun)
Một xương cổ tay tròn nhỏ nằm ở vị trí lòng bàn tay tiếp xúc với mép ngoài của cổ tay và khớp nối với cơ tam giác.
A small rounded carpal bone situated where the palm of the hand meets the outer edge of the wrist and articulating with the triquetral.
The pisiform bone helps in wrist movement during social activities.
Xương pisiform giúp chuyển động cổ tay trong các hoạt động xã hội.
The doctor said the pisiform is not often injured in sports.
Bác sĩ nói rằng xương pisiform không thường bị chấn thương trong thể thao.
Is the pisiform bone important for hand function in daily life?
Xương pisiform có quan trọng cho chức năng tay trong cuộc sống hàng ngày không?
Từ "pisiform" là một thuật ngữ trong giải phẫu học để chỉ một trong những xương cổ tay, nằm ở phía trong của cổ tay, có hình dạng giống như một hạt đậu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Xương pisiform đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự chuyển động của tay và tham gia vào các điểm gắn của gân, ảnh hưởng đến chức năng của bàn tay.
Từ "pisiform" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pisiformis", có nghĩa là "như hạt đậu", từ "pisum" (hạt đậu). Nó được sử dụng trong giải phẫu để mô tả một trong những xương của cổ tay hình dạng giống như hạt đậu. Lịch sử của từ này xuất hiện vào thế kỷ 17, phản ánh sự quan sát trực quan trong quy trình phân loại xương. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn duy trì liên kết với hình thái học đặc trưng của xương này trong hệ thống xương của con người.
Từ "pisiform" thường không có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong giải phẫu học dùng để chỉ một trong các xương cổ tay. Trong các ngữ cảnh khác, "pisiform" thường xuất hiện trong các tài liệu y học hoặc giải phẫu, đặc biệt trong mô tả cấu trúc xương và các khía cạnh liên quan đến chức năng và điều trị chấn thương, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.