Bản dịch của từ Pisiform trong tiếng Việt

Pisiform

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pisiform (Noun)

pˈɪsɨfˌɔɹm
pˈɪsɨfˌɔɹm
01

Một xương cổ tay tròn nhỏ nằm ở vị trí lòng bàn tay tiếp xúc với mép ngoài của cổ tay và khớp nối với cơ tam giác.

A small rounded carpal bone situated where the palm of the hand meets the outer edge of the wrist and articulating with the triquetral.

Ví dụ

The pisiform bone helps in wrist movement during social activities.

Xương pisiform giúp chuyển động cổ tay trong các hoạt động xã hội.

The doctor said the pisiform is not often injured in sports.

Bác sĩ nói rằng xương pisiform không thường bị chấn thương trong thể thao.

Is the pisiform bone important for hand function in daily life?

Xương pisiform có quan trọng cho chức năng tay trong cuộc sống hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pisiform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pisiform

Không có idiom phù hợp