Bản dịch của từ Pitch out trong tiếng Việt

Pitch out

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitch out (Idiom)

01

Bị đuổi khỏi một nơi.

To be thrown out from a place.

Ví dụ

The manager decided to pitch out the disruptive employee during the meeting.

Người quản lý quyết định đuổi nhân viên gây rối trong cuộc họp.

They did not pitch out anyone from the community event last week.

Họ không đuổi ai ra khỏi sự kiện cộng đồng tuần trước.

Did the organizers pitch out any participants for bad behavior?

Liệu ban tổ chức có đuổi ai vì hành vi xấu không?

02

Đuổi ai đó khỏi một tình huống hoặc hoạt động.

To dismiss someone from a situation or activity.

Ví dụ

The coach decided to pitch out the underperforming player last season.

Huấn luyện viên đã quyết định loại cầu thủ thi đấu kém mùa trước.

They did not pitch out anyone during the team-building event last week.

Họ không loại ai trong sự kiện xây dựng đội nhóm tuần trước.

Did the manager pitch out the disruptive employee at the meeting?

Quản lý đã loại nhân viên gây rối trong cuộc họp chưa?

03

Trục xuất ai đó, thường là khỏi một nhóm hoặc tổ chức.

To expel someone often from a group or organization.

Ví dụ

The club decided to pitch out members who broke the rules.

Câu lạc bộ quyết định loại bỏ những thành viên vi phạm quy tắc.

They did not pitch out anyone during the recent meeting.

Họ đã không loại bỏ ai trong cuộc họp gần đây.

Did the team pitch out any players this season?

Có phải đội bóng đã loại bỏ cầu thủ nào trong mùa này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pitch out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitch out

Không có idiom phù hợp