Bản dịch của từ Pitch out trong tiếng Việt
Pitch out
Pitch out (Idiom)
The manager decided to pitch out the disruptive employee during the meeting.
Người quản lý quyết định đuổi nhân viên gây rối trong cuộc họp.
They did not pitch out anyone from the community event last week.
Họ không đuổi ai ra khỏi sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did the organizers pitch out any participants for bad behavior?
Liệu ban tổ chức có đuổi ai vì hành vi xấu không?
The coach decided to pitch out the underperforming player last season.
Huấn luyện viên đã quyết định loại cầu thủ thi đấu kém mùa trước.
They did not pitch out anyone during the team-building event last week.
Họ không loại ai trong sự kiện xây dựng đội nhóm tuần trước.
Did the manager pitch out the disruptive employee at the meeting?
Quản lý đã loại nhân viên gây rối trong cuộc họp chưa?
Trục xuất ai đó, thường là khỏi một nhóm hoặc tổ chức.
To expel someone often from a group or organization.
The club decided to pitch out members who broke the rules.
Câu lạc bộ quyết định loại bỏ những thành viên vi phạm quy tắc.
They did not pitch out anyone during the recent meeting.
Họ đã không loại bỏ ai trong cuộc họp gần đây.
Did the team pitch out any players this season?
Có phải đội bóng đã loại bỏ cầu thủ nào trong mùa này không?
"Pitch out" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ hành động ném bóng ra ngoài vùng tấn công nhằm làm cho người đánh bóng không thể thực hiện cú đánh. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong bối cảnh tiếng Anh Anh, "pitch" có thể chỉ đến toàn bộ khu vực sân bóng trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường nhấn mạnh hơn đến hành động ném bóng. Thông qua sự khác biệt trong ngữ cảnh, cả hai biến thể đều phản ánh nguyên tắc chơi của bộ môn thể thao này.
Thuật ngữ "pitch out" xuất phát từ động từ "pitch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là ném hoặc vươn ra. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pitch out" thường được sử dụng để chỉ hành động ném bóng ở vị trí xa hơn với mục đích tránh va chạm trong thể thao, đặc biệt là bóng chày. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa động tác ném (pitch) và định hướng chiến thuật trong trò chơi, thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ trong môi trường thể thao.
Cụm từ "pitch out" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong những ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ việc ném bóng ra ngoài tầm kiểm soát của người đánh. Ngoài ra, "pitch out" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiếp thị, để chỉ việc giới thiệu sản phẩm hay dịch vụ một cách hiệu quả nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp