Bản dịch của từ Pizzicato trong tiếng Việt
Pizzicato

Pizzicato (Noun)
The violinist used pizzicato during the concert in Central Park.
Nhạc công violon đã sử dụng kỹ thuật pizzicato trong buổi hòa nhạc ở Công viên Trung tâm.
They did not perform pizzicato at the charity event last Saturday.
Họ không biểu diễn kỹ thuật pizzicato tại sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.
Did the orchestra include pizzicato in their performance at Lincoln Center?
Liệu dàn nhạc có bao gồm kỹ thuật pizzicato trong buổi biểu diễn tại Trung tâm Lincoln không?
Pizzicato (Adjective)
Thực hiện pizzicato.
Performed pizzicato.
The orchestra performed a pizzicato piece at the charity concert last night.
Dàn nhạc đã biểu diễn một tác phẩm pizzicato tại buổi hòa nhạc từ thiện tối qua.
The musicians did not use pizzicato during the entire social event.
Các nhạc công đã không sử dụng pizzicato trong suốt sự kiện xã hội.
Did the string quartet play in pizzicato at the festival last weekend?
Bộ tứ dây đã chơi theo kiểu pizzicato tại lễ hội cuối tuần trước chưa?
Pizzicato (Adverb)
She played the violin pizzicato during the charity concert last Saturday.
Cô ấy đã chơi violin pizzicato trong buổi hòa nhạc từ thiện thứ Bảy vừa qua.
He did not perform pizzicato at the community event last month.
Anh ấy đã không biểu diễn pizzicato tại sự kiện cộng đồng tháng trước.
Did the orchestra use pizzicato in their social outreach program?
Liệu dàn nhạc có sử dụng pizzicato trong chương trình tiếp cận cộng đồng không?
"Pizzicato" là thuật ngữ được sử dụng trong âm nhạc để chỉ kỹ thuật chơi nhạc cụ dây bằng cách kéo dây bằng các ngón tay thay vì dùng vĩ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Ý, có nghĩa là "được nhấc lên". Trong tiếng Anh, "pizzicato" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cả về phát âm lẫn cách viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể đa dạng; nó được áp dụng trong cả nhạc cổ điển và nhạc đương đại để tạo ra âm thanh độc đáo và thú vị.
Từ "pizzicato" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ động từ "pizzicare", có nghĩa là "gảy" hoặc "kéo". Nó được sử dụng để chỉ kỹ thuật chơi nhạc cụ dây, trong đó dây được gảy bằng ngón tay thay vì sử dụng bàn chải. Từ này được đưa vào từ vựng âm nhạc vào cuối thế kỷ 18 và phản ánh một phong cách biểu diễn đặc trưng, tạo ra âm thanh sáng và sắc nét, phù hợp với kỹ thuật biểu diễn bao gồm sự linh hoạt của nhạc cụ dây.
Từ "pizzicato" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt là khi mô tả kỹ thuật chơi nhạc cụ dây bằng cách kéo dây bằng ngón tay thay vì sử dụng bow. Trong phần thi Nghe của IELTS, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về âm nhạc cổ điển. Trong phần Đọc, nó có khả năng xuất hiện trong các bài viết về âm nhạc hoặc kỹ thuật biểu diễn. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi mô tả kỹ thuật chơi nhạc cụ hoặc phân tích tác phẩm âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp