Bản dịch của từ Placard trong tiếng Việt
Placard
Placard (Noun)
Thông báo hoặc biển hiệu được in hoặc viết tay để trưng bày trước công chúng, được gắn trên tường hoặc mang theo khi biểu tình.
A printed or handwritten notice or sign for public display either fixed to a wall or carried during a demonstration.
The placard at the protest demanded justice for George Floyd.
Biển hiệu tại cuộc biểu tình yêu cầu công bằng cho George Floyd.
She decided not to carry a placard at the rally.
Cô ấy quyết định không mang biển hiệu tại cuộc biểu tình.
Did you see the placard with the powerful message?
Bạn đã thấy biển hiệu với thông điệp mạnh mẽ chưa?
Placard (Verb)
Che với các thông báo.
Cover with notices.
She placards the community center with event flyers every week.
Cô ấy dán tấm bảng quảng cáo trung tâm cộng đồng hàng tuần.
He never placards his neighborhood with missing pet posters.
Anh ấy không bao giờ dán tấm bảng quảng cáo về thú cưng mất.
Do you placard the bulletin board with IELTS study group information?
Bạn có dán bảng thông báo với thông tin nhóm học IELTS không?
Họ từ
Từ "placard" có nghĩa là một tấm biển hoặc bảng thông báo dùng để trình bày thông tin, thường được sử dụng trong quảng cáo, chính trị hoặc thông cáo xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng chỉ đồ vật tương tự, tuy nhiên có thể nhấn mạnh nhiều hơn về các biển hiệu trong bối cảnh biểu tình hoặc vận động. Trong tiếng Anh Anh, từ "placard" có cùng nghĩa, nhưng tỷ lệ sử dụng có thể thấp hơn. Do đó, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa cơ bản.
Từ "placard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "placard", xuất phát từ tiếng Latin "placardus", có nghĩa là "được dán chặt" từ động từ "placare", nghĩa là "đặt, làm cho bằng phẳng". Ban đầu, từ này chỉ các thông báo công khai dán trên tường hoặc trên các bề mặt dễ thấy. Sự phát triển này liên quan đến chức năng hiện tại của từ, mô tả các tấm bảng hoặc tài liệu có thông điệp cụ thể, thường được dùng để thông báo, quảng cáo hoặc đưa tin.
Từ "placard" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến biểu ngữ, quảng cáo hoặc truyền thông, ví dụ như trong các cuộc biểu tình hoặc sự kiện công cộng nhằm truyền tải thông điệp rõ ràng đến công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp