Bản dịch của từ Placard trong tiếng Việt
Placard
Placard (Noun)
Thông báo hoặc biển hiệu được in hoặc viết tay để trưng bày trước công chúng, được gắn trên tường hoặc mang theo khi biểu tình.
A printed or handwritten notice or sign for public display either fixed to a wall or carried during a demonstration.
The placard at the protest demanded justice for George Floyd.
Biển hiệu tại cuộc biểu tình yêu cầu công bằng cho George Floyd.
She decided not to carry a placard at the rally.
Cô ấy quyết định không mang biển hiệu tại cuộc biểu tình.
Did you see the placard with the powerful message?
Bạn đã thấy biển hiệu với thông điệp mạnh mẽ chưa?
Placard (Verb)
Che với các thông báo.
Cover with notices.
She placards the community center with event flyers every week.
Cô ấy dán tấm bảng quảng cáo trung tâm cộng đồng hàng tuần.
He never placards his neighborhood with missing pet posters.
Anh ấy không bao giờ dán tấm bảng quảng cáo về thú cưng mất.
Do you placard the bulletin board with IELTS study group information?
Bạn có dán bảng thông báo với thông tin nhóm học IELTS không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp